phí tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phí tiền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. phí tiền. to squander one's money; ...
Xem chi tiết »
Câu này tương tự câu thành ngữ “ ném tiền qua cửa sổ” trong tiếng Việt, có ý nói là rất phung phí tiền bạc. Ví dụ. We have to pay a lot of things. Don't throw ...
Xem chi tiết »
Home/ Dianabol/ Is Stacking Dianabol& HGH a WASTE of Money?
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · Chỉ sự đắt đỏ của một thứ gì đó. That dress costs a pretty penny. Chiếc váy đó rất là đắt. Spend money like water. tiêu xài rất hoang phí.
Xem chi tiết »
Ai ai cũng đều có nhu cầu spend money (tiêu xài tiền) nhưng nhớ là dùng tiền hợp lý, chứ đừng waste/squander money (ăn xài phung phí) là được. Người tiêu xài ...
Xem chi tiết »
Money talks in today's harsh economic climate. Trong tình hình kinh tế căng thẳng hiện nay thì ai có tiền kẻ đó có quyền. 5. have money to burn.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh phung phí trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: blow, squander, extravagant . Bản dịch theo ngữ cảnh của phung phí có ít nhất 154 câu ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Người tiêu xài hoang phí được gọi là a spendthrift. Nếu ai trong tình trạng money is tight (tiền bạc thắt chặt) thì cần phải make a budget (lập ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Một số idioms về tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay ... a penny saved is a penny earned khuyên con người không nên tiêu xài quá hoang phí.
Xem chi tiết »
→ (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn. Eg: "We have to pay lots of bills honey. Please don't throw your money around." "Anh yêu chúng ta phải ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · (Anh ấy vừa mua cái ô tô mới khác. Anh ta thật lãng phí tiền bạc.) 21. Make a fast buck. → dễ dàng kiếm được nhiều tiền trong khoảng thời gian ...
Xem chi tiết »
Tiền là thứ thiết vô cùng quen thuộc đối với mỗi chúng ta, tuy nhiên trong tiếng anh, có rất nhiều từ vựng ứng với mỗi hình thái khác nhau chỉ tiền tệ. · Cash / ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · Cách nói “tiết kiệm tiền” hay “cắt giảm chi phí” trong tiếng Anh · 1. Cut costs · 2. Cut your expenses · 3. Retrench · 4. Tighten one's belt ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc giúp bạn đa dạng trong cách sử dụng từ, ... Spend money like water, tiêu xài rất hoang phí, Mike spends money ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phí Tiền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí tiền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu