Phung Phí Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phung phí" thành Tiếng Anh
blow, squander, extravagant là các bản dịch hàng đầu của "phung phí" thành Tiếng Anh.
phung phí + Thêm bản dịch Thêm phung phíTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
blow
verbto squander
en.wiktionary.org -
squander
verbBọn Đức sẽ không phung phí nguồn lao động lớn như vậy đâu.
The Germans would never squander a huge labor force like this.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
extravagant
adjectiveTôi biết nó là sự phung phí vô nghĩa, nhưng tôi phải có nó.
I know it's a meaningless extravagance, but I had to have it.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fritter
- lavish
- waste
- wasteful
- blue
- dilapidate
- dissipate
- dissipative
- squandering
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phung phí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phung phí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phí Tiền Trong Tiếng Anh
-
Phí Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Money' - E
-
LÃNG PHÍ TIỀN BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ Money - LeeRit
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TIỀN (MONEY TOPIC) - English Mr Ban
-
10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
True IELTS Center - IDIOMS VỀ TIỀN BẠC TRONG TIẾNG ANH ...
-
25 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc Vô Cùng Thú Vị - Pasal
-
"Dắt Túi" 27 Từ Vựng Về Chủ đề Tiền Tệ - Blog Học Tiếng Anh
-
Cách Nói "tiết Kiệm Tiền" Hay "cắt Giảm Chi Phí" Trong Tiếng Anh
-
Dắt Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Tệ - Language Link