Phía Nam Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
south, southern, sub- là các bản dịch hàng đầu của "phía nam" thành Tiếng Anh.
phía nam + Thêm bản dịch Thêm phía namTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
south
nouncompass point
Chim bay về phía nam vào mùa đông.
Birds fly south in the winter.
en.wiktionary2016 -
southern
adjectiveVùng đất chết ở rìa phía nam của đường phía tây.
The dead lands are on the southern edge of the western tract.
GlTrav3 -
sub-
PrefixSố lượng nhiều nhất ở châu Phi phía nam Xa-ha-ra và ở Đông Nam Á .
The highest numbers are found in sub-Saharan Africa and in Southeast Asia .
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phía nam " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
phía Nam + Thêm bản dịch Thêm phía NamTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
south
nounChim bay về phía nam vào mùa đông.
Birds fly south in the winter.
GlosbeMT_RnD
Các cụm từ tương tự như "phía nam" có bản dịch thành Tiếng Anh
- xa nhất về phía nam southernmost
- Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp French Southern and Antarctic Lands
- chạy về phía nam south-bound
- phía Đông Nam southeast
- phía đông nam south-east · southeast
- phía tây nam south-west · southwest
- về phía nam southward · southwards
- ở phía nam south
Bản dịch "phía nam" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phía Nam Dịch Tiếng Anh
-
PHÍA NAM - Translation In English
-
PHÍA NAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÍA NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phía Nam Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Về Phía Nam: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Quyết định 668/QĐ-BCT Năm 2013 Cục Công Tác Phía Nam Bộ ...
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] ĐỆM - Bộ Khoa Học Và Công Nghệ
-
Ý Nghĩa Của Southward Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tình Hình Dịch ở Nhiều Tỉnh Phía Nam Từng Bước được Kiểm Soát
-
Phía Nam Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ "phía Nam"
-
Lý Do TQ Xây Hàng Rào Ngăn Biên Giới Với Việt Nam, Lào Và Myanmar