Bánh mì - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bánh_mì Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm bánh mì trong Tiếng Việt bằng giọng phát âm bản xứ. bánh mì dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
nên không thể cựa quậy được. Phát âm. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 제빵. Từ điển mở.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (221) Đạt G: [F]Khi mà không còn yêu thì [Em]Đêm nào ta cũng say vì [Dm]Không còn ai gọi [G]ta về Mau thật [C]mau, đau thật đau Du Uyên: [F]Căn nhà ta cùng thuê ở ...
Xem chi tiết »
Tớ được xây dựng dựa trên phương pháp Pronunciation Workshop - Hệ thống ngữ âm hàng đầu do chuyên gia ngôn ngữ Paul S. Gruber sáng lập và phát triển.
Xem chi tiết »
面包 《食品, 把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) ( phát âm hoàn toàn có thể chưa chuẩn ). 面包 《食品, 把面粉 ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Bánh mì trong tiếng Anh là bread, phiên âm bred. Từ này dùng để nói về một loại bánh được làm từ bột mì, bột nở, men và nước.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:24 Đã đăng: 25 thg 7, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Bánh mì Pháp (tiếng Pháp: baguette, phát âm tiếng Pháp: [baɡɛt] ( Speaker Icon.svg nghe), phiên âm như "ba-ghét") là loại ổ bánh mì phân biệt được vì chiều ...
Xem chi tiết »
bánh mì trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bánh mì (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Một món bánh mì baguette gốc Việt, một loại phómát muối gốc Cyprus (Sýp), một món bánh dày gốc Nhật ... mà còn phát âm tên chúng ra sao theo giọng Brahmin.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:01 Đã đăng: 24 thg 7, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phiên âm Bánh Mì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm bánh mì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu