Cách phát âmSửa đổi · Danh từSửa đổi · Danh từSửa đổi · Nội động từSửa đổi · Ngoại động từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cách phát âm watch trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của watches · a small portable timepiece · a period of time (4 or 2 hours) during which some of a ship's crew are on duty · a purposeful surveillance to ...
Xem chi tiết »
Đã đăng: 18 thg 12, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
watches trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng watches (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Watch là gì: / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: ... Phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ).
Xem chi tiết »
các phiên trực hai giờ (từ 4 đến 6 giờ chiều, từ 6 đến 8 giờ tối). tổ trực (trên tàu thuỷ). ( the watch ) đội tuần phòng (nhóm người được thuê để đi tuần ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (329) 2 thg 6, 2017 · 2. Phát âm là /iz/ ; Từ, Phát âm, Dịch nghĩa ; Watches, /wɑːtʃiz/, Xem ; Washes, /wɑːʃiz/, Rửa ; Changes, /ˈtʃeɪndʒɪz/, Thay đổi ; Classes, /klæsiz/ ...
Xem chi tiết »
Phát âm watches. watch /wɔtʃ/. danh từ. đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay. danh từ. sự canh gác, sự canh phòng. to keep a close (good) watch over: canh ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Phát âm chuẩn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Do đó, ... watch – watches; wash – washes, house – houses ); Với từ kết thúc ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Watch - Ý nghĩa và cách dùng. Trong phần đầu, bạn học cần nắm được V1, V2, V3 của Watch cũng như cách phát âm và ý nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2018 · nhưng không chỉ có một từ này dùng để chỉ đồng hồ phổ biến hiện nay. ◇◇ Ngoài watch, người ta còn dùng watches, timepiece, wristwatch để đề ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2017 · Từ tận cùng là, Thường phát âm là, Thêm –S/ES đọc là, Ví dụ. -p, -pe, / p /, / s /, Stops, hopes, ... -ch, / tʃ /, Watches, matches, catches.
Xem chi tiết »
Ex: Brush → brushes. Do → does. Watch → watches. Các động từ tận cùng là: phụ âm + y, chuyển "y" thành "i" và thêm "es". Ex: Study → studies.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Từ Watches
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm từ watches hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu