PHIẾU ĂN SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHIẾU ĂN SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phiếu ăn sángbreakfast vouchers
Ví dụ về việc sử dụng Phiếu ăn sáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phiếudanh từcouponvoucherballotslipstockănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusinesssángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminousTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phiếu ăn sáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phiếu ăn Trong Tiếng Anh
-
Phiếu ăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Phiếu ăn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phiếu ăn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phiếu ăn Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
Từ điển Việt Anh "phiếu ăn" - Là Gì?
-
"phiếu ăn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phiếu ăn Sáng Dịch
-
Tiếng Anh Dành Cho Nhân Viên Nhà Hàng
-
50+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Nhân Viên Thu Ngân Nhà Hàng ...
-
95 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Lễ Tân Khách Sạn Cần Biết
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
Từ Vựng Chuyên Dùng Trong Nhà Hàng