Từ điển Việt Anh "phiếu ăn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phiếu ăn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phiếu ăn

luncheon voucher
  • phiếu ăn trưa: luncheon voucher
  • cổ phiếu ăn khách
    glamour stocks
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phiếu ăn Trong Tiếng Anh