Phóng Khoáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phóng khoáng
broad-minded; liberal
tính tình phóng khoáng to be liberal in disposition
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phóng khoáng
Broad-minded, liberal [-minded]
Tính tình phóng khoáng: To be liberal in disposition
Từ điển Việt Anh - VNE.
phóng khoáng
free, liberal



Từ liên quan- phóng
- phóng nô
- phóng ra
- phóng sự
- phóng to
- phóng uế
- phóng xạ
- phóng đi
- phóng bút
- phóng dật
- phóng dục
- phóng hoạ
- phóng hoả
- phóng hỏa
- phóng khí
- phóng lao
- phóng lên
- phóng lưu
- phóng tay
- phóng thử
- phóng tác
- phóng tán
- phóng tới
- phóng vào
- phóng đại
- phóng đạt
- phóng ảnh
- phóng khúc
- phóng loạn
- phóng lãng
- phóng mạnh
- phóng ngôn
- phóng pháo
- phóng sinh
- phóng tinh
- phóng trục
- phóng túng
- phóng viên
- phóng điện
- phóng đãng
- phóng nhanh
- phóng nhiệm
- phóng thanh
- phóng thích
- phóng truất
- phóng vù vù
- phóng cực to
- phóng khoáng
- phóng lên xe
- phóng sự ảnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Phóng Khoáng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Phóng Khoáng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Phóng Khoáng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHÓNG KHOÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'phóng Khoáng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
PHÓNG KHOÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"phóng Khoáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHÓNG KHOÁNG - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "phóng Khoáng" - Là Gì?
-
Broad-mindedness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sự Phóng Khoáng/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Người Phóng Khoáng Tiếng Anh Là Gì