Phụ Gia Chậm Hóa Cứng Bê Tông - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | phụ gia chậm hóa cứng bê tông |
Thuật ngữ phụ gia chậm hóa cứng bê tôngBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ retarderXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Phụ gia chậm hóa cứng bê tông
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Phụ gia chậm hóa cứng bê tông là gì?
Phụ gia chậm hóa cứng bê tông có nghĩa là retarder
- Phụ gia chậm hóa cứng bê tông có nghĩa là retarder
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
retarder Tiếng Anh là gì?
retarder Tiếng Anh có nghĩa là Phụ gia chậm hóa cứng bê tông.
Ý nghĩa - Giải thích
Phụ gia chậm hóa cứng bê tông nghĩa là retarder.
Đây là cách dùng Phụ gia chậm hóa cứng bê tông. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Phụ gia chậm hóa cứng bê tông là gì? (hay giải thích retarder nghĩa là gì?) . Định nghĩa Phụ gia chậm hóa cứng bê tông là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Phụ gia chậm hóa cứng bê tông / retarder. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hóa Cứng Nghĩa Là Gì
-
Hàng Hóa Cứng Và Hàng Hóa Mềm (Hard And Soft Goods) Trong Bán ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Hóa Cứng Sau" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chất Hóa Cứng" - Là Gì?
-
Hóa Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition — "Mã Hóa Cứng" Nghĩa Là Gì?
-
Cứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Curing – Hóa Cứng Vật Liệu - Digman
-
Hàng Hóa Cứng Và Hàng Hóa Mềm Trong Bán Lẻ Là Gì? Cách Quản Lý ...
phụ gia chậm hóa cứng bê tông