Phụ Tải Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phụ tải" thành Tiếng Anh
additional charge, load là các bản dịch hàng đầu của "phụ tải" thành Tiếng Anh.
phụ tải + Thêm bản dịch Thêm phụ tảiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
additional charge
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
load
nounKhi khớp với sự đáng tin cậy thì phụ tải cơ bản thì không quan trọng lắm.
Matching the reliability, base load is actually irrelevant.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phụ tải " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phụ tải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Số Phụ Tải Tiếng Anh Là Gì
-
"hệ Số Phụ Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Phụ Tải" - Là Gì?
-
"phụ Tải" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phụ Tải Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HỆ SỐ TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Hệ Thống điện Anh-Việt
-
Phụ Tải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Phụ Tải Điện Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng ...
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - English4u
-
" Phụ Tải Điện Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng ... - Hội Buôn Chuyện
-
5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN... - Brave English Center
-
Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - StudyTiengAnh
-
[PDF] Chương 2 XÁC ĐỊNH NHU CẦU ĐIỆN