Phước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phước
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phước tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phước trong tiếng Trung và cách phát âm phước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phước tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phước tiếng Trung phước (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phước tiếng Trung 福 《幸福; 福气(跟"祸"相对)。》xem phúc (phát âm có thể chưa chuẩn)
福 《幸福; 福气(跟"祸"相对)。》xem phúc
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phước hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đưa ra toà tiếng Trung là gì?
  • họ Vinh tiếng Trung là gì?
  • ngói mấu tiếng Trung là gì?
  • đường kiểm tra tu sửa tiếng Trung là gì?
  • bãi làm muối tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phước trong tiếng Trung

福 《幸福; 福气(跟"祸"相对)。》xem phúc

Đây là cách dùng phước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 福 《幸福; 福气(跟 祸 相对)。》xem phúc

Từ điển Việt Trung

  • không hoảng hốt tiếng Trung là gì?
  • thập tự quân tiếng Trung là gì?
  • thánh giá tiếng Trung là gì?
  • cầu trượt tiếng Trung là gì?
  • loá tiếng Trung là gì?
  • thầy đờn tiếng Trung là gì?
  • điều lo tiếng Trung là gì?
  • yến hội tiếng Trung là gì?
  • chảy máu chất xám tiếng Trung là gì?
  • trèo cây tìm cá tiếng Trung là gì?
  • dân định cư tiếng Trung là gì?
  • xuất dương du học tiếng Trung là gì?
  • chắc cứng tiếng Trung là gì?
  • đo chu vi tiếng Trung là gì?
  • clear tiếng Trung là gì?
  • tiền thuê gồm cả tiền nước tiếng Trung là gì?
  • giải thích nghi vấn tiếng Trung là gì?
  • giải nạp tiếng Trung là gì?
  • nhướng tiếng Trung là gì?
  • Bộc Dương tiếng Trung là gì?
  • cây đùng đình tiếng Trung là gì?
  • tuyệt kỹ tiếng Trung là gì?
  • khiếm diện tiếng Trung là gì?
  • đăng cao tiếng Trung là gì?
  • bài ghi tiếng Trung là gì?
  • mai tiếng Trung là gì?
  • cây rau răm tiếng Trung là gì?
  • hợp long tiếng Trung là gì?
  • đá hán bạch ngọc tiếng Trung là gì?
  • tàng khố tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Phước Tiếng Trung Quốc