Phường Khâm Thiên - Đống Đa - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Phường Khâm Thiên – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Phường Khâm Thiên – Đống Đa
      • 0.1.1 Bản đồ Phường Khâm Thiên – Đống Đa
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa
          • 1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Phường Cát Linh35 Phường Hàng Bột23 Phường Khâm Thiên21 Phường Khương Thượng27 Phường Kim Liên62 Phường Láng Hạ122 Phường Láng Thượng63 Phường Nam Đồng54 Phường Ngã Tư Sở21 Phường Ô Chợ Dừa73 Phường Phương Liên36 Phường Phương Mai77 Phường Quang Trung18 Phường Quốc Tử Giám14 Phường Thịnh Quang54 Phường Thổ Quan43 Phường Trung Liệt54 Phường Trung Phụng19 Phường Trung Tự73 Phường Văn Chương43 Phường Văn Miếu22
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội
          • 2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108 Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291 Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804 Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286 Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867 Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280 Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844 Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799 Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500 Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443 Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582 Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579 Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233 Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860 Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831 Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208 Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319 Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352 Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739 Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362 Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060 Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090 Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922 Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877 Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351 Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146 Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717 Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991 Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391 Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km² Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km² Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km² Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km² Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km² Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km² Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km² Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km² Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km² Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Phường Khâm Thiên – Đống Đa

Bản đồ Phường Khâm Thiên – Đống Đa

Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên1-309, 2-332 115816
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 1001-69, 2-48 115815
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 801-75, 2-68 115814
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Gia Tụ A1-35, 2-38 115820
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Hồ Cây Sữa1-79, 2-68 115818
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Khâm Đức1-97, 2-92 115819
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Miếu1-37, 2-46 115817
Khu tập thể Nhà DầuDãy nhà A 115823
Phố Khâm Thiên1-111, 2-170 115801
Phố Khâm Thiên, Ngõ 1321-31, 2-30 115811
Phố Khâm Thiên, Ngõ 2b1-29, 2-30 115802
Phố Khâm Thiên, Ngõ 2e1-11, 2-18 115803
Phố Khâm Thiên, Ngõ 981-21, 2-38 115810
Phố Khâm Thiên, Ngõ Chùa Liên Hoa1-97, 2-50 115812
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đại Đồng1-119, 2-108 115813
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đền Tương Thuận1-19, 2-20 115808
Phố Khâm Thiên, Ngõ Sân Quần1-91, 2-88 115824
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thiên Hùng1-65, 2-14 115804
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 25b1-27, 2-80 115822
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 271-25, 2-94 115821
Phố Khâm Thiên, Ngõ Trung Tiền1-63, 2-84 115809

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây 127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình 111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy 113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông 121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng 116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai 117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên 117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ 112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân 114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì 126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ 134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng 130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh 123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm 124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức 132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức 137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên 139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai 133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn 122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất 131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai 135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì 125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà 138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm 119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post 4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi người Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành công Dùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong” Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mới Backlink DoFollow từ Pinterest [2019] Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93 Cách đặt backlink từ slides.com Cách đặt backlink trên calameo.com Cách đặt backlink trên Uid.me Cách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category Post Xã Trà Bùi – Trà Bồng Xã Tà Hừa – Than Uyên Xã Thanh Hải – Lục Ngạn Xã Buôn Tría – Lắk Xã Quang Phú – Đồng Hới Xã Ngối Cáy – Mường Ảng Xã Đại Thành – Tiên Yên Xã Thanh Vận – Chợ Mới Xã Phương Khoan – Sông Lô Xã Tân Sơn – Kim Bảng Same Tags Post Phường 2 – Vũng Tàu Xã Cao Phong – Sông Lô Thị trấn Lai Cách – Cẩm Giàng Xã Liên Châu – Yên Lạc Phường 9 – Mỹ Tho Xã Yên Minh – Ý Yên Xã Vân Hà – Phúc Thọ Xã Tân Phú – Quốc Oai Xã Đông Yên – Quốc Oai Xã Đại Thắng – Phú Xuyên

More from this author

View all posts
  • Xã Đông Lợi – Sơn Dương
  • Xã Phúc Ninh – Yên Bình
  • Xã Việt Hồng – Trấn Yên
  • Xã Mường Toong – Mường Nhé

Từ khóa » đồng đại Phát 332 Khâm Thiên