nói dông dài«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh dông dài có nghĩa là: prolix, rambling, chattily (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 24 có dông dài .
Xem chi tiết »
Cách sử dụng "verbose" trong một câu · Admirers call him captivating while critics see him as inflexible and verbose. · Early sound films were often noted for ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÔNG DÀI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÔNG DÀI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
If you want to learn the gift of the gab go kiss the Blarney Stone just outside Cork. Đôi khi món quà của dông dài có nhiều hơn để làm với các dây thần kinh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dông dài. * adj. prolix; lengthy. lời lẽ dông dãi: lengthy words. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nói dông dài. * dtừ. flannel, rambling; * đtừ burble. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dông dài trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dông dài * adj - prolix; lengthy =lời lẽ dông dãi+lengthy words.
Xem chi tiết »
The apple - trees were in full blossom, and the fragrant elders bent their long green branches down to the stream which wound round a smooth lawn. Copy Report ...
Xem chi tiết »
dài dòng {adjective} ; diffuse · (also: rườm rà, phân tán, khuếch tán) ; lengthy · (also: lan man, lê thy, tràng giang đại hải) ; verbose · (also: dông dài, rườm rà).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của rambling trong tiếng Anh. rambling. adjective ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... dông dài, nhà nhô ra thụt vào, leo…
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dông dài trong Tiếng Việt. dông dài có nghĩa là: - trgt. . . Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được ...
Xem chi tiết »
Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh ... Tiếng Anh hiện đại dựa trên trợ động từ và thứ tự từ để diễn đạt hệ thống ...
Xem chi tiết »
- trgt. 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu thêm thông tin về các khóa tiếng Anh tại Hội đồng Anh. Tìm hiểu thêm ... Đại loại thế, chúng tôi chia tay chỉ vì anh ấy chuyển đến LA.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dông Dài Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dông dài trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu