DÔNG DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

DÔNG DÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từdông dàigabdông dàiramblinglan man

Ví dụ về việc sử dụng Dông dài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dông dài, kêu ngươi ăn thì ăn!”!Mangia!” exhorting them to eat, eat!Tại sao các nhà văn thường“ dông dài”?Why Are Writers Usually Leftists?Tôi sẽ không dông dài nữa.So I will not be party to this any longer.Hơi dông dài, tuy nhiên bạn cần biết.It is lengthy, but you need to know.BENVOLIO ngày là ra sự dông dài như.BENVOLlO The date is out of such prolixity.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthời gian rất dàiquần dàidanh sách rất dàixương dàithời gian quá dàiphim dàiphần dàiphạm vi dàichặng đường rất dàiáo khoác dàiHơnDông dài sẽ đánh mất sự chú ý của khán giả.Speaking longer will lose the interviewer's attention.Không ai thích những thứ vòng vo, dông dài cả.No one likes anything long winded.Tôi sẽ không nói dông dài về nhiều biến.I'm not going to complain much about the length.Tôi không đặc biệt trơn,cũng không có món quà của dông dài.I am not particularly glib,nor do I have the gift of gab.Vậy đó là một cách rất dông dài để nói rằng…".SO that was a long winded way of saying….Nơi trang 233 trong quyển I, ta thấy đề tài này được bàn luận dông dài.At page 233 of vol. i. we find the subject treated at length.Hỡi gái bội nghịch, ngươi sẽ đi dông dài cho đến chừng nào?How long wilt thou go about, O thou backsliding daughter?Chẳng có tranh cãi dông dài nào giữa Atticus với ông Gilmer về bất cứ điểm nào;There had been no lengthy debates between Atticus and Mr. Gilmer on any points; Mr.Nếu bạn muốn tìm hiểu món quà của dông dài, hãy hôn đá Blarney ngoài Cork.If you want to learn the gift of the gab, go kiss the Blarney Stone just outside Cork.Nói dông dài như vậy, tôi xin đi vào câu hỏi của anh về Mùa xuân Ả rập.In this very long, roundabout way, let me come to the question that you asked, which was about the Arab Spring.Bạn sẽ không thể nói dông dài vì bạn chỉ có 20 phút.The videos will surely not bore you out because they are just 20 minutes long.Đôi khi món quà của dông dài có nhiều hơn để làm với các dây thần kinh và ít để làm với một nhu cầu để nói chuyện.Sometimes your gift of gab has more to do with nerves and less to do with a need to talk.Trong những cảnh quay đơn lẻ, cách dùng có hệ thống những đoạn nhảy cảnh vàsự mô tả về những đoạn hội thoại dông dài, lặp đi lặp lại chính là cách để thử thách những giới hạn của phong cách phim trần thuật.Within individual scenes the systematic use of jump cuts anddepiction of rambling, repetitious conversations are a way of testing the limits of narrative film style.Thay vì làmột bức thư tình viết dông dài, thì Code là một tuyển tập của những“ bài thơ tình” thanh lịch.Instead of a long, rambling love letter, Code is a collectionof elegantly written sonnets.Dông dài( Mới) là một mạng xã hội quảng cáo miễn phí cho phép người dùng của mình để đọc và viết thư tới 300 nhân vật, được gọi là" gabs.".Gab(New) is an ad-free social network that allows its users to read and write messages of up to 300 characters, called“gabs.”.Michel thực hiện màn độc thoại dông dài khi anh lái xe băng qua vùng quê nước Pháp.Michel delivers a rambling monologue as he drives through the French countryside.Dông dài( Mới) là một mạng xã hội quảng cáo miễn phí cho phép người dùng của mình để đọc và viết thư tới 300 nhân vật, được gọi là" gabs." Nó có khoảng 200,000 người dùng.Gab(New) is an ad-free social network that allows its users to read and write messages of up to 300 nhân vật, called“gabs.” It has roughly 200,000 người dùng.Câu chuyện tôn giáo dông dài của nó không dựa trên dữ kiện hoặc thực tế, và độc giả của nó chỉ còn là một số ít những người sùng đạo, những người muốn cảm thấy tốt hơn tất cả những người còn lại.Its religious rambling is not based on fact or reality, and it is only read by the few remaining religious people who want to feel better than everyone else.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 23, Thời gian: 0.0223

Từng chữ dịch

dôngdanh từthunderstormsstormthunderstormdôngto rambledàitrạng từlonglongerdàitính từlengthydàiđộng từextendedprolonged S

Từ đồng nghĩa của Dông dài

ramble dồn tíchðông

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dông dài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dông Dài Trong Tiếng Anh