DÔNG DÀI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÔNG DÀI " in English? SNounVerbdông dàigabdông dàiramblinglan man
Examples of using Dông dài in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
dôngnounthunderstormsstormthunderstormdôngto rambledàiadverblonglongerdàiadjectivelengthydàiverbextendedprolonged SSynonyms for Dông dài
ramble dồn tíchðôngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dông dài Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dông Dài Trong Tiếng Anh
-
Nói Dông Dài«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Dông Dài, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÔNG DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÔNG DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dông Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Dông Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dông Dài
-
Dông Dài: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
DÀI DÒNG - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Rambling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dông Dài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dông Dài" - Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày