Dông Dài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- en en Tiếng Việt là gì?
- nam tính Tiếng Việt là gì?
- nuốt lời Tiếng Việt là gì?
- mai hình tú bộ Tiếng Việt là gì?
- trị Tiếng Việt là gì?
- loạn ly Tiếng Việt là gì?
- Tiên Lập Tiếng Việt là gì?
- tót Tiếng Việt là gì?
- Cẩm Điền Tiếng Việt là gì?
- tạnh ráo Tiếng Việt là gì?
- giản phổ Tiếng Việt là gì?
- ti trúc Tiếng Việt là gì?
- thương cảng Tiếng Việt là gì?
- ờ Tiếng Việt là gì?
- thập phân Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dông dài trong Tiếng Việt
dông dài có nghĩa là: - trgt. . . Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng: Nói dông dài như thế thì thuyết phục làm sao được người ta 3. Không đứng đắn: Chớ nghe miệng chúng dông dài (HgXHãn).
Đây là cách dùng dông dài Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dông dài là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Dông Dài Trong Tiếng Anh
-
Nói Dông Dài«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Dông Dài, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÔNG DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÔNG DÀI In English Translation - Tr-ex
-
DÔNG DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dông Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Dông Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dông Dài
-
Dông Dài: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
DÀI DÒNG - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Rambling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dông Dài" - Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày