Phương Trình Hóa Học Lớp 10 - CungHocVui

CaCO3 + 2HCl H2O + CO2 + CaCl2
rắn dd lỏng khí dd
trắng không màu không màu không màu trắng
CaCO3 + 2HNO3 Ca(NO3)2 + H2O + CO2
rắn dd rắn lỏng khí
trắng không màu không màu không màu
CaO + H2O Ca(OH)2
rắn lỏng dd
trắng không màu trắng
3CuO + 2NH3 3Cu + 3H2O + N2
rắn khí rắn lỏng khí
đen không màu,mùi khai đỏ không màu không màu
2CaOCl2 O2 + 2CaCl2
chất bột khí rắn
trắng, xốp không màu trắng hoặc không màu
CaOCl2 + 2HCl Cl2 + H2O + CaCl2
chất bột dd khí lỏng rắn
màu trắng không màu vàng lục,mùi xốc không màu trắng
Cl2 + Cu CuCl2
khí rắn rắn
vàng lục đỏ trắng
3Cl2 + 2Fe 2FeCl3
khí rắn rắn
vàng lục trắng xám nâu đỏ
Cl2 + 2FeCl2 2FeCl3
khí dd dd
vàng lục lục nhạt vàng nâu
Cl2 + H2 2HCl
khí khí khí
vàng lục không màu không màu
Cl2 + H2O HCl + HClO
khí lỏng dd dd
vàng lục không màu không màu
4Cl2 + 4H2O + H2S H2SO4 + 8HCl
khí lỏng khí dd dd
vàng lục không màu không màu không màu không màu
Cl2 + H2S 2HCl + S
khí khí dung dịch kt
không màu không màu,mùi sốc không màu đen
Cl2 + 2HBr Br2 + 2HCl
khí khí lỏng khí
vàng lục nâu đỏ không màu
Cl2 + Mg MgCl2
khí rắn
vàng lục nhạt ánh kim xám trắng
Cl2 + 2Na 2NaCl
khí rắn rắn
vàng lục trắng bạc trắng
Cl2 + 2NaI I2 + 2NaCl
khí rắn rắn rắn
vàng lục đen tím trắng
Cl2 + 2NaOH H2O + NaCl + NaClO
khí dd lỏng dd dd
vàng lục không màu không màu không màu
3Cl2 + 2NH3 6HCl + N2
khí khí dung dịch khí
vàng lục không màu,mùi khai không màu không màu
3CO + Fe2O3 2Fe + 3CO2
khí rắn rắn khí
không màu đỏ trắng xám không màu
  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • »

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 10 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Từ khóa » Cách Viết Pthh Lớp 10