2Al | + | 3CuSO4 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | 3Cu |
rắn | dd | dd | rắn |
trắng xám | xanh lam | trắng | đỏ |
2Al | + | 6HCl | ⟶ | 2AlCl3 | + | 3H2 |
rắn | dd loãng | dd | khí |
trắng | không màu | không màu | không màu |
4Al | + | 3O2 | ⟶ | 2Al2O3 |
rắn | khí | rắn |
trắng | không màu | trắng |
Al2O3 | + | 3H2SO4 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | 3H2O |
rắn | dd | rắn | lỏng |
trắng | không màu | trắng | không màu |
C | + | O2 | ⟶ | CO2 |
rắn | khí | khí |
trong suốt hoặc đen | không màu | không màu |
Ca(OH)2 | + | Na2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NaOH |
dung dịch | dd | rắn | dd |
trắng | trắng | trắng |
CaCO3 | ⟶ | CaO | + | CO2 |
rắn | rắn | khí |
trắng | trắng | không màu |
CaCO3 | + | 2HCl | ⟶ | H2O | + | CO2 | + | CaCl2 |
rắn | dd | lỏng | khí | dd |
trắng | không màu | không màu | không màu | trắng |
CaO | + | H2O | ⟶ | Ca(OH)2 |
rắn | lỏng | dd |
trắng | không màu | trắng |
CaO | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | H2O |
rắn | dd | rắn | lỏng |
không màu | không màu |
CH4 | + | 2O2 | ⟶ | 2H2O | + | CO2 |
khí | khí | lỏng | khí |
không màu | không màu | không màu | không màu |
Cl2 | + | 2Na | ⟶ | 2NaCl |
khí | rắn | rắn |
vàng lục | trắng bạc | trắng |
3CO | + | Fe2O3 | ⟶ | 2Fe | + | 3CO2 |
khí | rắn | rắn | khí |
không màu | đỏ | trắng xám | không màu |
2Mg | + | CO2 | ⟶ | C | + | 2MgO |
rắn | khí | rắn | rắn |
trắng bạc | không màu | trắng |
2Cu | + | O2 | ⟶ | 2CuO |
rắn | khí | rắn |
đỏ | không màu | đen |
Cu(OH)2 | ⟶ | CuO | + | H2O |
rắn | rắn | khí |
xanh lam | đen | không màu |
CuO | + | H2 | ⟶ | Cu | + | H2O |
rắn | khí | rắn | khí |
đen | không màu | đỏ | không màu |
Fe | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | FeSO4 |
rắn | dung dịch pha loãng | khí | dd |
trắng xám | không màu | không màu | lục nhạt |
Fe | + | 2HCl | ⟶ | FeCl2 | + | H2 |
rắn | dd | dd | khí |
trắng xám | không màu | lục nhạt | không màu |
3Fe | + | 2O2 | ⟶ | Fe3O4 |
rắn | khí | rắn |
trắng xám | không màu | nâu đen |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 8 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!