PHYSICAL ATTACKS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

PHYSICAL ATTACKS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fizikl ə'tæks]physical attacks ['fizikl ə'tæks] tấn công vật lýphysical attacksphysical assaultphysically attackingcác cuộc tấn công vật lýphysical attacksphysical assaultscác tấn công về thể xác

Ví dụ về việc sử dụng Physical attacks trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who could have thought physical attacks would be this effective.".Ai có thể nghĩ những đòn vật lý sẽ hiệu quả thế này”.And they were heartily beaten with all sort of magic and physical attacks.Và họ đã bị xử đẹp với đủ các loại phép và tấn công vật lý.Physical attacks on journalists and murders of journalists usually go completely unpunished.Việc tấn công thân thể các nhà báo và mưu sát các nhà báo thường không bị trừng phạt tí nào.The fire is also regarded as the strongest of Mangekyou's physical attacks.Đây được coi là đòn tấn công vật lí mạnh nhất của Mangekyou.It also blocks out all physical attacks and magical attacks to some degree.Nó còn có thể ngăn các đòn tấn công vật lý thông thường và cả đòn tấn công ma thuật tùy mức độ.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa nuclear attackthe first attackpersonal attacksfuture attacksa direct attacknew attacksfurther attacksdeadly attacksa personal attackspecial attacksHơnSử dụng với động từthey attackedsaid the attackhe attackedto be attackedfollowing the attackused in the attackthe attack occurred they are attackedcondemned the attacksuffered a heart attackHơnSử dụng với danh từattack on titan type of attackhours after the attackvictims of the attackform of attackdays after the attackwave of attacksattacks on humans method of attackweeks after the attackHơnIt would bedifficult to inflict a wound with ordinary magic and physical attacks.Rất khó để gây ra vếtthương bằng ma thuật thông thường và tấn công vật lý.Do not forget to avoid physical attacks as well as magical attacks from monsters.Đừng quên tránh các đòn tấn công vật lý cũng như tấn công phép thuật từ quái vật..Having turned liquid,she was not supposed to be affected by physical attacks.Vì đã biến thành chất lỏng,cô đáng lí không bị ảnh hưởng bởi những đòn tấn công vật lý.This secure elementhardware chip is designed to resist physical attacks aimed at extracting firmware and secret key material.Chip phần cứng bảo mậtđược thiết kế để chống lại các cuộc tấn công vật lý nhằm giải nén firmware và khóa bí mật.Sasuke then coated hisSusanoo with Amaterasu's flames to deter additional physical attacks.Sasuke sau đó bao bọc Susanoo của mình bằng ngọnlửa Amaterasu để tăng thêm sức tấn công vật lý.Cruel Mind』: When you kill three members of the same species, your physical attacks against that species gain a paralytic poison effect.Tà Tâm”: Khi tiêu diệt 3 quái vật cùng loại, tất cả các đòn tấn công vật lý đối với loài đó nhận thêm hiệu ứng“ Liệt Độc”.Stoned units are disabled,have 100% magic resistance and take extra damage from physical attacks.Các Unit hóa đá sẽ bị disabled,nhận thêm extra damage từ tấn công vật lý nhưng được hưởng 100% magic resistance.As a Logia, Akainu can let physical attacks pass through him without injury, and can only be wounded with the use of Haki and Seastone.Là một Logia,Akainu có thể cho phép các cuộc tấn công vật lý đi qua anh ta mà không bị thương và chỉ có thể bị thương với việc sử dụng Haki.The barrier is designed to defend against not only physical attacks, but magic too.Rào chắn ấy được thiết kế để không chỉ chặn lại đòn tấn công vật lý mà cả ma thuật nữa.There might be enemies immune to physical attacks, and even if I were to ask for infinite magical power, what would the point be if it turned out I couldn't use magic.Có thể sẽ xuấthiện những kẻ miễn nhiễm với các đòn tấn công vật lý, và ngay cả khi tôi ước có ma lực vô hạn, sẽ ra sao nếu như tôi không thể sử dụng pháp thuật.Normally, you would change to magic once you found out your physical attacks didn't work.Thông thường, bạn sẽ dùng ma thuật khi bạn phát hiện ra các đòn tấn công vật lý không có tác dụng.This can effectively make them intangible, making physical attacks harmlessly go through them, or allow them to be able to absorb the attack completely.Điều này có hiệu quả có thể làm cho chúng vô hình, làm cho các cuộc tấn công vật lý vô hại đi qua chúng hoặc cho phép chúng có thể hấp thụ hoàn toàn cuộc tấn công..It uses certain levels ofmana to prevent magic attacks rather than physical attacks.Nó sử dụng lượng mana nhất định đểngăn chặn những đòn tấn công pháp thuật hơn là những đòn tấn công vật lý.A magic attack can be countered by physical attacks and defence… That's right, I was told about that from Armaros-san who happens to be one of the leaders of the Grigori……”.Một đòn tấn công phépthuật có thể đối phó bằng tấn công vật lý và phòng thủ…… Đúng vậy, tôi đã được Armaros- san kể về điều đó, người đã từng là một trong những thủ lĩnh của nhà Grigori……”.He immediately protectedKazuha-senpai with defensive magic that was effective against physical attacks.Cậu lập tức bảo vệ cho Kazuha- senpai bằng phép thuật phòng ngựcó hiệu quả cao trước những đòn tấn công vật lí.Self-defense not only allows children to tangibly defend themselves against physical attacks, it also sparks various benefits to them in everyday life.Tự vệ khôngchỉ cho phép chúng ta tự bảo vệ mình trước các tấn công về mặt thể xác, mà nó còn mang lại rất nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày.This locking solution does not prevent someone from kicking in the door oraccessing a certain area via forceful physical attacks.Giải pháp khóa này không ngăn cản ai đó đá vào cửa hoặc truy cập vào một khuvực nhất định thông qua các cuộc tấn công vật lý mạnh mẽ.Most Burst Linkers might notbe aware of the basic rule governing physical attacks, which was the reaction to the action.Đa số Burst Linker không nhận thấy quy tắc cơbản nhất chi phối những đòn tấn công vật lý, đó là phản ứng lại với hành động.The Logia characters can utilize a distinctive ability known as the Logia Guard,which enables them to entirely avoid physical attacks.Các nhân vật Logia có thể sử dụng một khả năng đặc biệt gọi là Logia Guard,cho phép họ tránh được hoàn toàn các cuộc tấn công vật lý.And because eSIMS are part of the silicon fabric, they're able to withstand vibrations,shocks and physical attacks from probes and x-rays better than a traditional SIM card could.Và bởi vì eSIMS được cấu tạo bởi vải silicon, chúng có thể chịu được rung động,những cú va đập và các cuộc tấn công vật lý từ đầu dò và tia X tốt hơn so với thẻ SIM truyền thống.When the limit bar is completely filled, the character has access to his or her Limit Break, a special ability which generallyinflicts much more damage on an enemy than normal physical attacks;Khi thanh limit đầy hoàn toàn, nhân vật đó sẽ thi triển Limit Break của mình, một đòn đánh đặc biệt đem đến độ sát thương lên đối thủ caogấp nhiều lần so với những đòn tấn công vật lý thông thường;Kazuki Foresighted and evaded the flame bullet,the remaining everything were fortunately only physical attacks coming from all direction that he repelled using Prometheus' heavy armor that covered his body.Kazuki Dự đoán và tránh viên hỏa đạn, tất cả nhữngthứ còn lại may mắn thay chỉ là những đòn tấn công vật lí đến từ mọi hướng nên cậu đẩy lùi bằng bộ giáp nặng của Prometheus đang bao bọc cơ thể cậu.It found that female workers had faced inappropriate comments,as well as physical attacks by male colleagues.Báo cáo cho thấy phụ nữ đã phải chịu những bìnhluận không phù hợp cũng như các cuộc tấn công vật lý của các đồng nghiệp nam.Internet of things devices present unique security problems due to being spread out,exposed to physical attacks and often lacking processor power.Những thiết bị Internet of things trình bày các vấn đề bảo mật độc đáo do bị phát tán,tiếp xúc với các cuộc tấn công vật lý và thường thiếu sức mạnh bộ xử lý..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0322

Physical attacks trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ataques físicos
  • Người đan mạch - fysiske angreb
  • Thụy điển - fysiska attacker
  • Hà lan - fysieke aanvallen
  • Tiếng slovenian - fizičnih napadov
  • Ukraina - фізичних нападів
  • Người hy lạp - σωματικές επιθέσεις
  • Người hungary - fizikai támadás
  • Người serbian - fizičkih napada
  • Tiếng slovak - fyzické útoky
  • Người ăn chay trường - физически атаки
  • Người trung quốc - 人身攻击
  • Thổ nhĩ kỳ - fiziksel saldırı
  • Đánh bóng - fizyczne ataki
  • Bồ đào nha - ataques físicos
  • Người ý - attacchi fisici
  • Tiếng nga - физические нападения
  • Người pháp - agressions physiques
  • Tiếng đức - physische angriffe
  • Tiếng nhật - 物理的な攻撃
  • Tiếng croatia - fizički napadi

Từng chữ dịch

physicalvật lýthể chấtvật chấtthể xácphysicaldanh từphysicalattackstấn côngcuộc tấn côngcác cơncông kíchattacksdanh từattacksattacktấn côngcông kíchattackdanh từattackcơnvụ physical assetsphysical attraction

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt physical attacks English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các đòn Tấn Công Vật Lý Là Gì