Physical Education Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thể dục, 體育 là các bản dịch hàng đầu của "physical education" thành Tiếng Việt.
physical education noun ngữ phápAn element of an educational curriculum concerned with bodily development, strength, physical co-ordination, and agility. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm physical educationTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thể dục
nouncurriculum component
He also studied the philosophy of physical education at Brigham Young University.
Ông cũng học ngành khoa học thể dục thể thao tại trường Brigham Young University.
en.wiktionary2016 -
體育
curriculum component
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " physical education " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "physical education" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách đọc Từ Physical Education
-
PHYSICAL EDUCATION | Phát âm Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Physical Education Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Physical Education Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Pe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học - Leerit
-
Pe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mọi Người ơi Chữ PHYSICAL EDUCATION Có Cách đọc Dễ Hơn Ko ...
-
[PDF] SPECIAL EDUCATION VOCABULARY
-
Top 9 Civic Education Cách đọc Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
[PDF] General Education Vocabulary
-
PE (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Physical Education Đọc Là Gì - Marketing Blog