Piercing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: piercing Best translation match:
English Vietnamese
piercing * tính từ - nhọc sắc - xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
Probably related with:
English Vietnamese
piercing bấm khuyên ; sắc bén ;
piercing sắc bén ;
May be synonymous with:
English English
piercing; acute; discriminating; incisive; keen; knifelike; penetrating; penetrative; sharp having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
piercing; cutting; keen; knifelike; lancinate; lancinating; stabbing painful as if caused by a sharp instrument
May related with:
English Vietnamese
armour-piercing * tính từ - (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt =armour-piercing shell+ đạn bắn thủng xe bọc sắt
pierce * ngoại động từ - đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...) - khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...) - chọc thủng, xông qua, xuyên qua =to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch - (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...) * nội động từ - (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
piercing * tính từ - nhọc sắc - xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bấm Lỗ Tai Tieng Anh La Gi