Pinch Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
véo, kẹt, nhúm là các bản dịch hàng đầu của "pinch" thành Tiếng Việt.
pinch verb noun ngữ phápTo squeeze a small amount of a person's skin and flesh, making it hurt. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm pinchTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
véo
verbHelen “hit, pinched and kicked her teacher and knocked out one of her teeth.
“Helen đánh, cấu véo, đá cô giáo và làm gẫy một chiếc răng của cô giáo.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
kẹt
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nhúm
verb nounA pinch of paprika.
Một nhúm ớt bột.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cấu
- bó chặt
- ăn cắp
- kẹp
- bắt
- vấu
- beo
- chõm
- gión
- nhón
- ró
- thộp
- bấu
- nhót
- xoáy
- chằng
- ngắt
- giục
- thúc
- bỏ vào tù
- cái kẹp
- cái kẹt
- cái véo
- cái vấu
- cưỡng đoạt
- cảnh o ép
- cấu véo
- keo cú
- keo kiệt
- làm cồn cào
- làm tái đi
- làm tê buốt
- làm tức
- làm đau
- lúc bức thiết
- lúc gay go
- nước bí
- són cho
- sự dày vò
- sự giằn vặt
- sự tóm cổ
- sự ăn cắp
- tóm cổ
- đi ngược chiều gió
- nhéo
- hẹp
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pinch " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Pinch + Thêm bản dịch Thêm"Pinch" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Pinch trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "pinch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Pinch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Pinch - Từ điển Anh - Việt
-
Pinch - Wiktionary Tiếng Việt
-
"pinch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pinch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
PINCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Pinch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Pinch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'pinch' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Pinch Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Pinches - Pinches Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
A Pinch Là Gì - Nghĩa Của Từ A Pinch
-
Van Pinch | Palamatic Process
-
At A Pinch - Hoctiengan
-
Pinch Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Pinch Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt