Platform - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈplætfɔːm/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈplætfɔɹm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ætfɔː(ɹ)m
  • Tách âm: plat‧form

Danh từ

platform (số nhiềuplatforms)

  1. Nền, bục, bệ.
  2. Sân ga, ke ga.
  3. Chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...).
  4. Chỗ đứng (xe khách...). entrance platform of a bus — chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
  5. Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn.
  6. (Nghĩa bóng) (the platform) Thuật nói, thuật diễn thuyết.
  7. (Nghĩa bóng) Cương lĩnh chính trị (của một đảng).
  8. nền tảng ( phương tiện truyền thông)

Ngoại động từ

platform ngoại động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/

  1. Đặt trên nền, đặt trên bục.

Chia động từ

platform
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to platform
Phân từ hiện tại platforming
Phân từ quá khứ platformed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại platform platform hoặc platformest¹ platforms hoặc platformeth¹ platform platform platform
Quá khứ platformed platformed hoặc platformedst¹ platformed platformed platformed platformed
Tương lai will/shall²platform will/shallplatform hoặc wilt/shalt¹platform will/shallplatform will/shallplatform will/shallplatform will/shallplatform
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại platform platform hoặc platformest¹ platform platform platform platform
Quá khứ platformed platformed platformed platformed platformed platformed
Tương lai weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại platform let’s platform platform
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

platform nội động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/

  1. Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn.

Chia động từ

platform
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to platform
Phân từ hiện tại platforming
Phân từ quá khứ platformed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại platform platform hoặc platformest¹ platforms hoặc platformeth¹ platform platform platform
Quá khứ platformed platformed hoặc platformedst¹ platformed platformed platformed platformed
Tương lai will/shall²platform will/shallplatform hoặc wilt/shalt¹platform will/shallplatform will/shallplatform will/shallplatform will/shallplatform
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại platform platform hoặc platformest¹ platform platform platform platform
Quá khứ platformed platformed platformed platformed platformed platformed
Tương lai weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform weretoplatform hoặc shouldplatform
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại platform let’s platform platform
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “platform”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=platform&oldid=2245733” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ætfɔː(ɹ)m
  • Vần:Tiếng Anh/ætfɔː(ɹ)m/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ có nghĩa bóng
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục platform 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » The Platform Là Gì