Play - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpleɪ/, /ˈplɛɪ/ (Anh)
Từ khóa » Cách Phát âm Của Plays
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
PLAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Plays - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Play - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm S, ES Dễ Nhớ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
PLAYS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tổng Hợp : Cách Phát âm- S, -es , -ed ( Cả Trong Plural Và V ) [Lưu Trữ]
-
Cách Phát âm S/es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Quy Tắc Và Cách đọc Phát âm đuôi “-s” “-es” “ - StudyPhim
-
Cách Phát âm "s, Es" Mẹo: Quy Tắc, Ví Dụ Và Bài Tập
-
Tìm Hiểu Về Cách Phát âm S, Es Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cách Phát âm- Help!!!!!! [Lưu Trữ]