Plot Hole Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Plot Hole
Có thể bạn quan tâm
Bài viết mới nhất
Được tạo bởi Blogger.Tìm kiếm bài viết
Tìm kiếmPost Top Ad
Plot hole là gì? Ý nghĩa của từ plot holeGiải thích plot hole là gì trong tiếng Anh, nó có nghĩa như thế nào, dịch từ plot hole sang nghĩa tiếng Việt.
Plot hole là gì?
Plot hole dịch sang nghĩa tiếng Việt có nghĩa là "lỗ hỏng cốt truyện". Số nhiều của plot hole sẽ là "plot holes", thêm "s" vào sau "hole". Ta có thể dễ dàng bắt gặp nó trên các trang báo mạng, hay tạp chí về phim ảnh. + Plot: cốt truyện, sườn, tình tiết, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mảnh đất nhỏ, miếng đất... + Hole: lỗ, lỗ thủng, lỗ hỏng, lỗ khoan, hang, chỗ sâu, chỗ trũng, khuyết điểm, thiếu sót...Phân tích từ plot hole
Plot holes như một cụm từ phổ biến để mô tả những chi tiết nào đó không phù hợp với nội dung của phim, truyện hay tiểu thuyết. Nó thường được sử dụng nhiều nhất khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến phim ảnh, đặc biệt ở phần cốt truyện của bộ phim đó. Một bộ phim thường sẽ bị người xem soi mói ở những tình tiết khiến họ cảm thấy bất hợp lý và phi logic, với những tác phẩm nổi tiếng hay còn gọi là "bom tấn", thì mức độ càng tăng lên. Đôi khi để đánh giá một bộ phim có thành công hay không, thì việc giảm bớt một cách tối thiểu "plot hole" trong phim cũng khá quan trọng. Tuy nhiên, hiện tại thậm chí những tác phẩm cực kì nổi tiếng và ăn khách, không ít thì nhiều, vẫn có thể sẽ bị dính những vấn đề này. Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin WhatsappKhông có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)Post Top Ad
New customer offer! Top courses from $14.99 when you first visit UdemyBài viết nổi bật
Chia sẻ các khóa học trên Udemy
Udemy là một website học tập trực tuyến hàng đầu, đang được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và hầu hết các quốc gia trên thế giới. Bài v...
- Follow on Twitter
- Like on Facebook
- Subscribe on Youtube
- Follow on Instagram
Từ khóa » Holes Là Gì
-
"holes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Holes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hole - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hole Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Holes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Hole Là Gì - Welcome
-
THOSE HOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Full Of Holes" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Holes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
THE HOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Black Holes - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bullet Holes Là Gì - Nghĩa Của Từ Bullet Holes - Thả Tim
-
Nghĩa Của Từ Black Holes Là Gì