It is not as simple as looking for a hole in the hymen because , well , there is always a hole in the hymen . Việc này không hề đơn giản như là tìm kiếm một cái ...
Xem chi tiết »
holes. hole /'houl/. danh từ. lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan ... we found holes in his argument: trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ holes tiếng Anh nghĩa là gì. hole /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · hole ý nghĩa, định nghĩa, hole là gì: 1. an empty space in an object, usually with an opening to the object's surface, or an opening that…
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) Lấy ra một phần lớn (cái hì...) to pick holes in. tìm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ holes trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ holes trong ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Holes trong một câu và bản dịch của họ · And how do black holes grow and shape the universe? · Và làm thế nào để hố đen phát triển và định hình ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HOLES" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ... hai Holes tiên phong đầu tiên lật tất cả những gì bạn cần làm là lật Bạc mở.
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2022 · !to pick holes in- tìm khuyết điểm tiếng Anh là gì? bới lông tìm vết!a round peg in a square hole!a square peg in a round hole- nồi tròn vung ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hole|holed|holes|holing trong Từ điển Tiếng Anh verb [həʊl] excavate, create a hole, perforate.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây ...
Xem chi tiết »
[Middle English, from Old English hol.] Synonyms: hole, hollow, cavity, pocket. These nouns refer to an unfilled or empty space. Hole is applicable to an ...
Xem chi tiết »
'hole' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)
Xem chi tiết »
They hope to embed tiny semiconductors in the air holes and dissolve away the keratin that holds them together. English Cách sử dụng "black hole" trong một câu.
Xem chi tiết »
Để nỗ lực tìm ra khuyết điểm hoặc khía cạnh tiêu cực trong điều gì đó thông qua phân tích hoặc chỉ trích quá mức. Mỗi khi tui cho anh trai xem một trong những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Holes Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề holes tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu