Pick Holes In Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
pick holes in
criticize, look for errors or faults, nitpick Grant won't show you his work because you pick holes in it.pick holes in|hole|holes|pick
v. phr. To criticize or find fault with something, such as a speech, a statement, a theory, etc. It is easier to pick holes in someone else's argument than to make a good one yourself.chọn lỗ hổng trong (điều gì đó)
Để nỗ lực tìm ra khuyết điểm hoặc khía cạnh tiêu cực trong điều gì đó thông qua phân tích hoặc chỉ trích quá mức. Mỗi khi tui cho anh trai xem một trong những câu chuyện của tôi, anh ấy chỉ biết khoét sâu vào đó mà bất nói bất cứ điều gì anh ấy thích về nó. Các nhà phê bình vừa tìm ra lỗ hổng trong màn trình diễn của anh ấy, nhưng người hâm mộ của nhượng quyền thương mại dường như yêu thích điều đó. . và chọn một cái gì đó ra từng mảnh để chỉ trích một cái gì đó nghiêm khắc; để chỉ ra những sai sót hoặc ngụy biện trong một lập luận. Luật sư vừa tìm ra những lỗ hổng trong câu chuyện của nhân chứng. Họ sẽ tìm ra những lỗ hổng trong lập luận của bạn. Ngừng nhặt những lỗ hổng trong tất cả những gì tui nói! 2. chọc hoặc kẹp các lỗ nhỏ trên vật gì đó. Nhìn! Bạn vừa tìm thấy lỗ trên bánh mì! Tôi có thể làm bánh mì sandwich bằng cách nào? Ai vừa nhặt lỗ trong chăn? Xem thêm: lỗ, nhặtnhặt lỗ trong
xem bên dưới nhặt ngoài. Xem thêm: lỗ, chọnchọn lỗ trong
Để tìm kiếm và phát hiện ra các lỗ hổng hoặc lỗ hổng trong: lỗ vừa chọn trong lập luận. Xem thêm: lỗ, nhặt Xem thêm:More Idioms/Phrases
photo finish pick a hole in pick a lock pick a pocket pick a quarrel pick and choose pick apart pick at pick holes in pick off pick on pick one's teeth pick one's way pick out pick over pick the brains of pick up An pick holes in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick holes in, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick holes inHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Holes Tiếng Anh Là Gì
-
Holes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"holes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Holes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Hole Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hole - Từ điển Anh - Việt
-
Holes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
HOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HOLES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
'hole|holed|holes|holing' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hole Là Gì - Welcome
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hole' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hole | Vietnamese Translation
-
HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển