HOLES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HOLES Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từholesholeslỗhố

Ví dụ về việc sử dụng Holes trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đập cô ấy nóng nhỏ holes.Banging her hot tiny holes.Gầy abbey gets cô ấy holes khoan.Skinny Abbey gets her holes drilled.Tốt đập trong cả hai của cô ấy holes.Good banging in both of her holes.Định luật Holes nói rằng bất cứ khi nào bạn đang ở trong một cái hố thì bạn nên ngừng đào nó tiếp.The Law of Holes says that whenever you are in a hole you should stop digging.Cây mun rod vì trắng holes.Ebony rod for white holes.Nút Polyester 4 HOLES Khách hàng hài lòng Xuất khẩu, nhà sản xuất nút Chất lượng cao, Nhà máy Giá e.Polyester Buttons 4 HOLES Client Satisfied Exporter, buttons manufacturer High Quality, Factory Price.Xưa đàn ông pounds trẻ holes.Old man pounds young holes.Với Customized Input Holes, bạn có thể xử lý quả theo yêu cầu của bạn, chẳng hạn như Pineapples And Lemon Slicing và như vậy.With Customized Input Holes, you can process fruits according your request, such as Pineapples And Lemon Slicing and so on.Cô gái presenting cô ấy holes.Girls Presenting Her Holes.Barrada đã tạo ra một cuốn sách, A Life Full of Holes- The Strait Project, với tiêu đề được lấy từ một câu chuyện được kể bởi Larbi Layachi.Barrada created a book, A Life Full of Holes- The Strait Project, whose title was taken from a story told by Larbi Layachi.Lily hiển thị off cô ấy holes.Lily showing off her holes.Holes rằng phải có một bức tường hoặc phân vùng, qua đó dự kiến lắp đặt cáp và dây điện phải được xác định trên bản vẽ thiết kế.Holes that must have a wall or partition, through which envisages the laying of cables and wires must be identified on the design drawings.Thiếu niên bé evelina toying cả hai holes.Teen babe evelina toying both holes.Hãy tưởng tượng nếu bạn muốn bắt đầu một website về golf có tên 18 Holes With Kate và điều này chỉ vì đấy là tên của một bộ phim người lớn.Imagine if you want to start a golf blog called 18 Holes With Kate and that just happens to be the name of an adult movie series.Hiển thị cô ấy destroyed và ravaged holes.Showing her destroyed and ravaged holes.Tenga flip lỗ bạc Giống như hànhmới, Red, và hai Holes tiên phong đầu tiên lật, tất cả những gì bạn cần làm là lật Bạc mở và bôi trơn lên nội thất.Like its new companion, the Red,and the first two pioneering Flip Holes, all you need do is flip the Silver open and lube up the interior.Như chúng tôi đã viết trong các bản- tin trước, sau bài báo tháng Hai 2016, LIGO đã công- bố thêm nhiều kết- quả thu- nhận sóng hấp-dẫn của các cặp Black Holes khác nhau.As we wrote in the previous newsletters, after the February 2016 article, LIGO announced more results tocapture the gravitational waves of different Black Holes.Trong suốt thập niên bà xuất hiện trong một số bộ phim bao gồm Holes( 2003), bộ phim kinh dị của M. Night Shyamalan The Village( 2004), Vantage Point( 2008), and Baby Mama( 2008).She appeared in several films throughout the decade including Holes(2003), the M. Night Shyamalan horror film The Village(2004), Vantage Point(2008), and Baby Mama(2008).Những hài cốt hỏa táng từ Stonehenge lần đầu tiên được Đại tá William Hawley khai quật vào những năm 1920 từ một hệ thống 56 hầm vòng quanh chu vi bên trong và rãnh của lâu đài,được gọi là Aubrey Holes.The cremated remains from Stonehenge were first excavated by Colonel William Hawley in the 1920s from a network of 56 pits dotted around the inner circumference and ditch of the monument,known as Aubrey Holes.Bất cứ một nhà văn nào cũngđều có thể tạo ra một chi tiết bí ẩn bảo với chúng ta rằng ngay lúc đó, ngài Picklock Holes vĩ đại đột nhiên cúi xuống và nhặt một vật từ dưới đất lên nhưng không cho bạn mình xem.Any writer can make amystery by telling us that at this point the great Picklock Holes suddenly bent down and picked up from the ground an object which he refused to let his friend see.Trong trường hợp thứ hai, cần phải tải hình ảnh hướng dẫn người điều khiển MDT như thường lệ như của sân gôn, nơi mà tính chất thường xuyên của địa hình không giúpxác định vị trí của Green và Holes trở nên quan trọng.In the latter case, the need to load images that guide the MDT operator as regular as that of a Golf Course where the regularity of the terraindoes not help to locate the Green and the Holes becomes vital.Những quyển sách khác nổi tiếng và bán chạy nhất của ông như:“ ABrief History of Time”,“ Black Holes and Baby Universes and Other Essays”,“ The Universe in a Nutshell”,“ The Grand Design and My Brief History”.He was the author of several best-sellers,including" A Brief History of Time","Black Holes and Baby Universes and Other Essays","The Universe in a Nutshell","The Grand Design" and"My Brief History".Ngay khi nơi này mở cửa đón khách, các fan hâm mộ của“ Chúa tể những chiếc nhẫn” bắt đầu đổxô từ khắp nơi trên thế giới đến để chiêm ngưỡng Hobbits Holes, quán rượu Green Dragon, Hobbiton Mill và cầu vòm đôi.As soon as that happened‘Lord of the Rings' fans started flocking from all over the world just toget the chance to see the now-world-renown Hobbits Holes, Green Dragon pub, the Hobbiton mill and the double-arched bridge.Những quyển sách khác nổi tiếng và bán chạy nhất của ông như:“ ABrief History of Time”,“ Black Holes and Baby Universes and Other Essays”,“ The Universe in a Nutshell”,“ The Grand Design and My Brief History”.Among the popular books he has published are his best seller A BriefHistory of Time, Black Holes and Baby Universes and Other Essays, The Universe in a Nutshell, The Grand Design and My Brief History.Demo Mini Golf Challenge 99 Holes- Nội dung này có một thử nghiệm dựa trên thời gian miễn phí cung cấp cho người dùng với truy cập miễn phí đến nội dung trong một thời gian giới hạn thời gian golf trên 99 bản nhạc đầy thách….Demo Mini Golf Challenge 99 Holes- This content has a time-based free trial which provides the user with free access to the content for a limited time period. Tee off on 99 challenging tracks in 4 exciting theme worlds-….Ông nổi tiếng với các vai: Delmar O' Donnell trong O Brother, Where Art Thou?( 2000),Dr. Pendanski trong Holes( 2003), Daniel" Danny" Dalton Jr. trong Syriana( 2005) và Dr. Samuel Sterns trong The Incredible Hulk( 2008).His most famous roles include Delmar O'Donnell in O Brother, Where Art Thou?(2000),Dr. Pendanski in Holes(2003), Daniel"Danny" Dalton Jr. in Syriana(2005), and Dr. Samuel Sterns in The Incredible Hulk(2008).Các cải tiến đối với Surface Extension và Fill Holes ở phiên bản R2 nghĩa là nhà thiết kế có thể làm việc trực tiếp trên bề mặt của hình khối chứ không chỉ trên các bề mặt, mà theo nhận xét của Marco Cafasso, nó giúp giảm thời gian đáng kể trong thiết kế mô hình khối và chỉnh sửa phase.Enhancements to both Surface Extension and Fill Holes means the designer can work directly on a solid body's faces and not just on the surfaces, which Marco Cafasso says provide considerable time savings on the solid model's design and editing phase.Trong số những sách bình dân đã xuất bản của Stephen Hawking có các sách bán chạy nhất là‘ ABrief History of Time',‘ Black Holes and Baby Universes', và các bài viết khác:‘ The Universe in a Nutshell',‘ The Grand Design', và‘ My Brief History'.Among the popular books Stephen Hawkingpublished are“A Brief History of Time”,“Black Holes and Baby Universes and Other Essays”,“The Universe in a Nutshell”,“The Grand Design” and“My Brief History”.Ông cho biết thêm:" Những hài cốt hỏa táng từ Aubrey Holes bí ẩn và bản vẽ được cập nhật của sinh quyển gợi ý rằng những người từ dãy núi Preseli không chỉ cung cấp các tảng đá bluestone sử dụng để xây dựng vòng tròn đá mà còn di chuyển cùng những tảng đá này và được chôn ở đó".The cremated remains from the enigmatic Aubrey Holes and updated mapping of the biosphere suggest that people from the Preseli Mountains not only supplied the bluestones used to build the stone circle but moved with the stones and were buried there too,” he added.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0155 S

Từ đồng nghĩa của Holes

lỗ hố hole in oneholger

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh holes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Holes Tiếng Anh Là Gì