Nghĩa Của Từ : Hole | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hole Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
hole | * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật) |
English | Vietnamese |
hole | bám ; chỗ ; cái hang ; cái hố sâu ; cái hố ; cái lỗ ngay ; cái lỗ ; cái lỗ đào khơi khơi ; cái vực thẳm ; cái xó ; cái ; căn hầm ; cố thủ ; của hố ; hang ; hầm ; hố bom ; hố chết tiệt này ; hố sâu ; hố ; khoét ; lổ ; lỗ hổng ngay ; lỗ hổng nào ; lỗ hổng ; lỗ khác thì ; lỗ khác ; lỗ kia ; lỗ này ; lỗ thủng ; lỗ ; lỗ đó ; miệng hố ; một lỗ ; một ; nhạc hole ; nào ; rối mà ; rối ; trô ; trô ́ ng ; trô ́ ; trốn ; vây ; vết đạn ; vực sâu ; vực ; xó này ; đào mỏ ; đó ; đông ; đường hầm ; ẩn ; ống ; |
hole | bám ; bốc ; chỗ ; cái hang ; cái hố sâu ; cái hố ; cái lỗ ngay ; cái lỗ nào ; cái lỗ ; cái lỗ đào khơi khơi ; cái vực thẳm ; cái xó ; căn hầm ; cố thủ ; của hố ; hang ; hầm ; hố bom ; hố chết tiệt này ; hố sâu ; hố ; khoét ; lổ ; lỗ hổng ngay ; lỗ hổng nào ; lỗ hổng ; lỗ khác thì ; lỗ khác ; lỗ kia ; lỗ này ; lỗ thủng ; lỗ ; lỗ đó ; miệng hố ; một lỗ ; nhạc hole ; nào ; rối mà ; rối ; thă ; trô ; trô ́ ng ; trô ́ ; trốn ; vây ; vết đạn ; vực ; xó này ; đó ; đông ; đường hầm ; ̃ trô ; ̃ trô ́ ; ẩn ; ống ; |
English | English |
hole; golf hole | one playing period (from tee to green) on a golf course |
hole; hollow | a depression hollowed out of solid matter |
hole; fix; jam; kettle of fish; mess; muddle; pickle | informal terms for a difficult situation |
hole; cakehole; gob; maw; trap; yap | informal terms for the mouth |
hole; hole out | hit the ball into the hole |
English | Vietnamese |
air-hole | * danh từ - lỗ thông hơi - (hàng không) lỗ hổng không khí |
black hole | * danh từ - nhà giam của quân đội |
dog-hole | -hutch) /'dɔghʌtʃ/ * danh từ - cũi chó, chuồng chó - căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột |
draught-hole | * danh từ - thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...) |
dream-hole | * danh từ - lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...) |
dust-hole | * danh từ - hố rác |
ear-hole | * danh từ - lỗ tai |
finger-hole | * danh từ - (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...) |
funk-hole | * danh từ - hầm, hầm trú ẩn - công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự |
glory-hole | * danh từ (từ lóng) - căn phòng bề bộn bẩn thỉu - ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu - chỗ chứa bẩn - (quân sự) hang trú ẩn |
hawse-hole | * danh từ - (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu) |
hole-and-corner | * tính từ - (thông tục) bí mật, lén lút |
hole-gauge | * danh từ - (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ |
judas-hole | * danh từ - lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas) |
knee-hole | * danh từ - chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào =knee-hole table+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào) |
loop-hole | * danh từ - lỗ châu mai - lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở * ngoại động từ - đục lỗ châu mai (ở tường) |
mouse-hole | * danh từ - hang chuột |
oil-hole | * danh từ - lỗ cho dầu |
peep-hole | * danh từ - lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua) |
pigeon-hole | * danh từ - lỗ chuồng chim bồ câu - ngăn kéo, hộc tủ * ngoại động từ - để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo - xếp xó, gác lại =to pigeon-hole a question+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề - xếp xó trong trí nh |
pin-hole | * danh từ - lỗ đinh ghim - lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt |
placket-hole | * danh từ - miệng túi váy |
pot-hole | * danh từ - (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá) - ổ gà (ở mặt đường) |
rabbit-hole | * danh từ - hang thỏ |
sally-hole | * danh từ - lỗ xỏ dây chuông |
sound-hole | * danh từ - lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita) |
spout-hole | * danh từ - lỗ mũi cá voi ((cũng) spout) |
swimming-hole | * danh từ - vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi |
toad-in-the-hole | * danh từ - thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán |
top-hole | * tính từ - (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Holes Tiếng Anh Là Gì
-
Holes Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
"holes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Holes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Hole Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hole - Từ điển Anh - Việt
-
Holes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
HOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HOLES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Holes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
'hole|holed|holes|holing' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hole Là Gì - Welcome
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hole' Trong Từ điển Lạc Việt
-
HOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Pick Holes In Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs