PLS định Nghĩa: Tầng Vật Lý Tín Hiệu - Physical Layer Signaling
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › PLS › Tầng vật lý tín hiệu PLS: Tầng vật lý tín hiệu PLS có nghĩa là gì? Tầng vật lý tín hiệu là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. PLS có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › PLS › Tầng vật lý tín hiệu PLS: Tầng vật lý tín hiệu PLS có nghĩa là gì? Tầng vật lý tín hiệu là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. PLS có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. PLS là viết tắt của Tầng vật lý tín hiệu
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về PLS trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa PLS cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "PLS - Physical Layer Signaling" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "PLS - Physical Layer Signaling" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của PLS
Như đã đề cập ở trên, PLS có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Physical Layer Signaling
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của PLS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của PLS trong các ngôn ngữ khác của 42.
PLS định nghĩa:
- Sản phẩm khởi động dịch vụ
- Pediatra di Libera Scelta
- Lập trình giới hạn chuyển đổi
- Vị trí Latérale de Sécurité
- Chiếu để cấu trúc tiềm ẩn
- Tín hiệu vật lý
- Tầng vật lý tín hiệu
- Điểm cuối cùng nhìn thấy
- Pohang nguồn ánh sáng
- Hệ thống thư viện bán đảo
- Thả tải hệ thống
- Khoa học thực vật
- Danh sách tập tin
- Một phần tối thiểu
- Plus
‹ Zloty Ba Lan
Sự phân cực chế độ phân tán ›
PLS là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, PLS là viết tắt của Physical Layer Signaling. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, PLS là viết tắt của Tầng vật lý tín hiệu. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
PLS => Tầng vật lý tín hiệu
-
PLS => Physical Layer Signaling
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Tín Hiệu Vật Lý Là Gì
-
Khái Niệm Và Phân Loại Tín Hiệu - Bkaii
-
Tín Hiệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tín Hiệu Là Gì?1.Khái Niệm Về Thông Tin, Dữ Liệu, Tín Hiệu.. - KHS 247
-
Khái Niệm Tín Hiệu
-
Tín Hiệu Analog Cùng Các Cách Phân Loại Phổ Biến Hiện Nay
-
Tín Hiệu Analog Là Gì ? Phân Loại Tín Hiệu Như Thế Nào
-
Tín Hiệu Liên Tục Và Rời Rạc. Tín Hiệu đo Khác Với Tín Hiệu Như Thế Nào ...
-
Xử Lý Tín Hiệu Số - SlideShare
-
Tín Hiệu Analog & Digital Và Mạch Chuyển đổi ADC & DAC
-
Những Khái Niệm Cơ Bản Trong Đo Lường Học
-
[PDF] II. CÁC ĐẠI LƯỢNG CƠ BẢN TRONG MẠCH ĐIỆN 1. Điện Thế
-
[PDF] BÀI 2: ĐƯỜNG TRUYỀN VẬT LÝ VÀ TRUYỀN DỮ LIỆU TÍNH - Topica
-
Tín Hiệu điện Tử Là Gì | Tín Hiệu Analog | Tín Hiệu Digital - Van Bướm





