Porsche Macan 2022 Base - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7 ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Porsche
- Porsche Macan 2020
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 turbo
- Dung tích (cc) 1.984
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252/5000 - 6800
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/ 1600 - 4500
- Hộp số PDK 7 cấp
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4696 x 2098 x 1624
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
- Khoảng sáng gầm (mm)
- Bán kính vòng quay (mm)
- Thể tích khoang hành lý (lít) 488
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Lò xo
- Treo sau Lò xo
- Phanh trước Phanh đĩa đường kính 345 mm, 4 piston phanh
- Phanh sau Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện, 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà 3 vùng tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10 loa
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Khởi động từ xa
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 8
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ V6 twin-turbo
- Dung tích (cc) 2.894
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 380
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 520
- Hộp số PDK 7 cấp
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn phần
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,6
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4686 x 1934 x 1609
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
- Khoảng sáng gầm (mm)
- Bán kính vòng quay (mm)
- Thể tích khoang hành lý (lít) 488
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng R20
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Lò xo hạ thấp 15mm
- Treo sau Lò xo hạ thấp 15mm
- Phanh trước Phanh đĩa đường kính 360 mm, 6 piston phanh
- Phanh sau Phanh đĩa đường kính 330mm, 3 piston phanh
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Gương chiếu hậu Gương chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện, 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 40/20/40
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà 3 vùng tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10,9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10 loa
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Khởi động từ xa
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 8
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản Base - 3 tỷ 220 triệu- Base - 3 tỷ 220 triệu
- GTS - 4 tỷ 310 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 3.220.000.000
- Phí trước bạ (12%): 386.400.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 3.628.737.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá Ước tính số tiền trả hàng thángSo sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe- Aston Martin
- Audi
- Bentley
- BMW
- Ford
- Honda
- Hyundai
- Isuzu
- Jaguar
- Jeep
- Kia
- Land Rover
- Lexus
- Maserati
- Mazda
- Mercedes
- MG
- Mini
- Mitsubishi
- Nissan
- Peugeot
- Porsche
- Ram
- Subaru
- Suzuki
- Toyota
- VinFast
- Volkswagen
- Volvo
- Hongqi
- Wuling
- Haval
- Skoda
- Haima
- Lynk & Co
- BYD
- GAC
- Aion
- Omoda
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụngTừ khóa » Khoảng Sáng Gầm Porsche Macan
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan (Update 2022) | Auto5
-
Porsche Macan: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan S
-
Porsche Macan Giá Bán Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (07/2022)
-
Porsche Macan Hình ảnh Chi Tiết Và Thông Số Kỹ Thuật Mới Nhất Cập ...
-
[PDF] Porsche Macan
-
Chi Tiết Porsche Macan Sắp Ra Mắt Tại Việt Nam - Autodaily
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan 2022
-
Mua Bán Xe ô Tô Porsche Macan
-
Porsche Macan Phiên Bản 2022 được Ra Mắt Với Hàng Loạt Nâng Cấp
-
Giá Xe Porsche Macan S - Tháng 07 / 2022 | Xebiz
-
Lái Thử Porsche Macan PP - AvtoTachki
-
3 Phiên Bản Porsche Macan 2022 Cập Bến Việt Nam, Giá Khởi điểm ...