Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan 2022
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe ô tôPorschePorsche MacanThông số Porsche Macan
Thông số Porsche MacanTổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Bảo Hiểm |
Trả Góp |
Thông số cơ bản |
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Biến thể |
Loại xe |
Phân khúc |
Loại năng lượng |
Năm sản xuất |
Công suất(PS) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất mô-tơ điện(PS) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Dung tích bình xăng (lít) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Khuyến mãi |
Hộp số |
Động cơ |
Động cơ |
Hệ thống nạp |
Dung tích xy lanh(L) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất động cơ đốt trong(kW) |
Dung tích xy lanh(cc) |
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong |
động cơ điện |
loại động cơ |
đầu ra động cơ(kW) |
đầu ra động cơ(PS) |
Mô men xoắn động cơ(Nm) |
đầu ra động cơ phía trước(kW) |
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm) |
đầu ra động cơ phía sau(kW) |
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm) |
kết hợp đầu ra hệ thống(PS) |
kết hợp đầu ra hệ thống(kW) |
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm) |
số lượng động cơ |
sắp xếp động cơ |
loại pin |
sân tập lái xe điện |
dung lượng pin |
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km) |
bảo hành pin |
thời gian sạc nhanh |
thời gian sạc chậm |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Trục cơ sở(mm) |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng sáng gầm(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
Cửa xe |
Ghế ngồi |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
Hộp số & Khung xe |
Hộp số |
Lốp trước |
Lốp sau |
Kích thước La zăng |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo sau |
Trợ lực lái |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn sau |
Đèn sương mù |
Gương gập điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Tiện nghi |
Chất liệu nội thất |
Điều chỉnh ghế lái |
Phanh tay điện tử |
Điều hòa tự động |
Điều hòa sau |
Màn hình LCD |
Apple Carplay và Android Auto |
Hệ thống loa |
Hệ thống âm thanh |
An toàn |
Túi khí |
Tùy chọn chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực điện (EPS) |
Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe sau |
Cảnh báo điểm mù |
GhimPorsche Macan 2022 So sánh |
2,992 Tỷ |
44 Triệu |
69 Triệu |
Porsche |
Porsche Macan |
Porsche Macan 2022 |
SUV |
Luxury |
Xăng |
- |
265PS |
400Nm |
265PS |
- |
4726 x 1922 x 1621 |
75 |
8.8 L/100km |
Có |
DCT |
2.0T 265PS |
- |
2.0 |
265PS |
194.8529 |
1984 |
400Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4726 mm |
1621 mm |
1922 mm |
4726 x 1922 x 1621 |
2807 |
1892 |
- |
- |
5 |
5 |
488-1503 |
DCT |
235/55 R19 |
235/55 R19 |
19 inch |
Double wishbone independent suspension |
Multi-link independent suspension |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Ghim2021 Porsche Macan 2.0 So sánh |
3,060 Tỷ |
45 Triệu |
71 Triệu |
Porsche |
Porsche Macan |
2021 Porsche Macan 2.0 |
SUV |
- |
Xăng |
2021 |
252 |
370 |
252 |
- |
4.681 x 1.923 x 1.624 |
75 |
11.2 L/100km |
Có |
AT |
Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
- |
2.0 |
252 |
- |
1984 |
370 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4681 mm |
1624 mm |
1923 mm |
4.681 x 1.923 x 1.624 |
- |
1859 |
205 |
6 |
- |
5 |
500 |
AT |
255/55R18 |
255/55R18 |
18 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GhimPorsche Macan T 2022 So sánh |
3,234 Tỷ |
48 Triệu |
75 Triệu |
Porsche |
Porsche Macan |
Porsche Macan T 2022 |
SUV |
Luxury |
Xăng |
2022 |
265PS |
400Nm |
265PS |
- |
4726 x 1927 x 1606 |
75 |
8.8 L/100km |
Có |
DCT |
2.0T 265PS |
- |
2.0 |
265PS |
194.8529 |
1984 |
400Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4726 mm |
1606 mm |
1927 mm |
4726 x 1927 x 1606 |
2807 |
1902 |
- |
- |
5 |
5 |
488-1503 |
DCT |
265/45 R20 |
265/45 R20 |
20 inch |
Double wishbone independent suspension |
Multi-link independent suspension |
- |
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GhimPorsche Macan S 2022 So sánh |
3,817 Tỷ |
57 Triệu |
89 Triệu |
Porsche |
Porsche Macan |
Porsche Macan S 2022 |
SUV |
Luxury |
Xăng |
2022 |
380PS |
520 |
380PS |
- |
4726 x 1927 x 1621 |
75 |
9.9 L/100km |
Có |
DCT |
2.9T 380PS |
- |
2.9 |
380PS |
279.4118 |
2894 |
520 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4726 mm |
1621 mm |
1927 mm |
4726 x 1927 x 1621 |
2807 |
1995 |
- |
- |
5 |
5 |
488-1503 |
DCT |
235/55 R19 |
235/55 R19 |
19 inch |
Double wishbone independent suspension |
Multi-link independent suspension |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
GhimPorsche Macan GTS 2022 So sánh |
4,708 Tỷ |
70 Triệu |
109 Triệu |
Porsche |
Porsche Macan |
Porsche Macan GTS 2022 |
SUV |
Luxury |
Xăng |
2022 |
440PS |
550Nm |
440PS |
- |
4726 x 1927 x 1596 |
75 |
9.9 L/100km |
Có |
DCT |
2.9T 440PS |
- |
2.9 |
440PS |
323.5294 |
2894 |
550Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4726 mm |
1596 mm |
1927 mm |
4726 x 1927 x 1596 |
2807 |
2023 |
- |
- |
5 |
5 |
488-1503 |
DCT |
265/40 R21 |
265/40 R21 |
21 inch |
Double wishbone independent suspension |
Multi-link independent suspension |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Thông số Porsche Macan
Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của Porsche Macan 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe
.Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..
Porsche Macan 2024 tổng cộng có 5 phiên bản, với hộp số vô cấp DCT. Porsche Macan 2024 là dòng xe SUV có 5 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 1892kg, thân xe dài 4726 mm, rộng 1922 mm, cao 1621 mm, chiều dài cơ sở 2807 và khoảng sáng gầm -.
Ưu điểm & nhược điểm Porsche Macan
Ưu điểm- Porsche Macan 2022 có tốc độ di chuyển siêu nhanh
- Thiết kế đậm chất thể thao và đầy cuốn hút, đặc biệt thích hợp với những khách hàng cá tính và phóng khoáng.
- Cảm giác lái êm ái, cách âm tốt, động cơ không ồn ào.
- Hệ thống tiện ích, thông tin giải trí dễ sử dụng
- Dễ dàng cá nhân hóa nhờ các chương trình cài đặt riêng
- Khoang cabin có thiết kế vô cùng đẳng cấp và tinh tế.
- Ngoại thất sang trọng, nhiều màu sắc cho khách hàng tùy chọn
- Nội thất sang chảnh và thanh lịch
- Khoang hành lý không lớn, chỉ vừa đủ dùng.
- Chưa phải là dòng xe tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất trong phân khúc.
- Giá Porsche Macan 2022 cao hơn hầu hết các đối thủ trong phân khúc.
So sánh Porsche Macan
Porsche Macan 2,992 Tỷ VS Vinfast President 4,6 Tỷ Macan vs PresidentPorsche Macan 2,992 Tỷ VS Toyota Highlander 4,413 Tỷ Macan vs HighlanderPorsche Macan 2,992 Tỷ VS Hyundai Palisade 4,05 Tỷ Macan vs PalisadePorsche Macan 2,992 Tỷ VS Toyota Land Cruiser 4,03 Tỷ Macan vs Land CruiserPorsche Macan 2,992 Tỷ VS Toyota Yaris Cross 3,868 Tỷ Macan vs Yaris CrossPorsche Macan 2,992 Tỷ VS Toyota Rav4 2,6 Tỷ Macan vs Rav4Câu hỏi thường gặp về Porsche Macan
Mức tiêu hao nhiên liệu của Porsche Macan là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng Porsche Macan có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Porsche Macan.
Loại động cơ Porsche Macan là gì?
Porsche Macan là một chiếc Fuel với động cơ Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4.
Porsche Macan được trang bị loại hộp số tự động nào?
Porsche Macan mới được trang bị hộp số AT.
Trọng lượng và kích thước của Porsche Macan là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của Porsche Macan là 1859 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 4.681 x 1.923 x 1.624.
Porsche Macan có công suất bao nhiêu mã lực?
Porsche Macan có mã lực cực đại 370 (ps).
Dòng xe liên quan
Porsche Macan2,992 - 4,708 Tỷ
Xem dòng xe5 dòng xe Porsche khác
- Porsche 718 Cayman
- Porsche 911 Carrera S Cabriolet
- Porsche Cayenne
- Porsche Panamera
- Porsche Taycan
Xe được giới thiệu
Toyota Raize 500 TriệuKIA Seltos 609 - 769 TriệuFord Ranger 616 - 918 TriệuKia Sonet 396 TriệuMazda 3 651 - 789 TriệuVolvo S90 2,15 - 2,368 TỷToyota bz4x Đang cập nhậtHonda Civic Type R 2,399 TỷMG Marvel R Đang cập nhậtMG 4 Electric Đang cập nhậtCùng Mục
Tin Tức Porsche MacanHình Ảnh Porsche MacanTiêu Hao Nhiên Liệu Porsche MacanMàu Xe Porsche MacanPorsche Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Khoảng Sáng Gầm Porsche Macan
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan (Update 2022) | Auto5
-
Porsche Macan 2022 Base - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7 ...
-
Porsche Macan: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Porsche Macan S
-
Porsche Macan Giá Bán Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (07/2022)
-
Porsche Macan Hình ảnh Chi Tiết Và Thông Số Kỹ Thuật Mới Nhất Cập ...
-
[PDF] Porsche Macan
-
Chi Tiết Porsche Macan Sắp Ra Mắt Tại Việt Nam - Autodaily
-
Mua Bán Xe ô Tô Porsche Macan
-
Porsche Macan Phiên Bản 2022 được Ra Mắt Với Hàng Loạt Nâng Cấp
-
Giá Xe Porsche Macan S - Tháng 07 / 2022 | Xebiz
-
Lái Thử Porsche Macan PP - AvtoTachki
-
3 Phiên Bản Porsche Macan 2022 Cập Bến Việt Nam, Giá Khởi điểm ...