Possible Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ possible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng possible

possible /'pɔsəbl/

Phát âm

Ý nghĩa

tính từ

  có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy raall possible means → mọi biện pháp có thểis it possible? → có thể được không?this is possible of realization → điều này có thể thực hiện đượccome as early as possible → có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốtif possible → nếu có thểit is possible [that] he knows → có thể là hắn biết  có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng đượconly one possible man among them → trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được

danh từ

  sự có thểto do one's possible → làm hết sức mình  điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...)to score a possible at 800 m → đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m  ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)@possible  có thể

← Xem thêm từ possibility Xem thêm từ possibly →

Các câu ví dụ:

1. "I was running ahead of him with my Leica looking back over my shoulder but none of the pictures that were possible pleased me," he wrote in "Eisenstadt on Eisenstadt.

Nghĩa của câu:

“Tôi đang chạy trước anh ấy với chiếc Leica của tôi nhìn lại qua vai nhưng không có bức ảnh nào có thể làm tôi hài lòng,” anh viết trong “Eisenstadt trên Eisenstadt.

Xem thêm →

2. China's Defence Ministry said on Thursday it was coordinating with the United States on a possible visit to China by U.

Nghĩa của câu:

Bộ Quốc phòng Trung Quốc hôm thứ Năm cho biết họ đang phối hợp với Hoa Kỳ về chuyến thăm có thể có của Hoa Kỳ tới Trung Quốc.

Xem thêm →

3. Lopez gave no timeframe for possible TPP membership, citing ratification uncertainties for the deal.

Nghĩa của câu:

Lopez không đưa ra khung thời gian cho khả năng trở thành thành viên TPP, với lý do là sự không chắc chắn của việc phê chuẩn đối với thỏa thuận.

Xem thêm →

4. will continue to pursue a constructive, results-oriented relationship with China, cooperating when possible and competing vigorously where we must.

Nghĩa của câu:

sẽ tiếp tục theo đuổi mối quan hệ mang tính xây dựng, hướng tới kết quả với Trung Quốc, hợp tác khi có thể và cạnh tranh mạnh mẽ ở những nơi chúng ta phải có.

Xem thêm →

5. When the harvest season comes, the extended family gives a helping hand to finish the work as soon as possible before the rice becomes overripe or rains come.

Nghĩa của câu:

Khi đến mùa thu hoạch, đại gia đình giúp đỡ để hoàn thành công việc càng sớm càng tốt trước khi lúa chín hoặc mưa đến.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về possible /'pɔsəbl/

Từ vựng liên quan

bl ible os p po POs pos si sib ss

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Possible