Possible: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: possible
Possible is an adjective that means able to be done, achieved, or realized within the bounds of reality or feasibility. Something is possible if it is within the realm of possibility, meaning that it could happen or exist under certain circumstances. ...Đọc thêm
Nghĩa: khả thi
Khả thi mô tả một cái gì đó có khả năng hoạt động thành công, hiệu quả hoặc đạt được kết quả mong muốn. Trong sinh học, khả năng sống sót đề cập đến khả năng tồn tại, phát triển và sinh sản của một sinh vật trong một môi trường nhất định. Giải pháp, kế ... Đọc thêm
Nghe: possible
possible |ˈpɒsɪb(ə)l|Nghe: khả thi
khả thiCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh possible
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- cyTiếng Wales posibl
- deTiếng Đức möglich
- guTiếng Gujarati શક્ય
- huTiếng Hungary lehetséges
- igTiếng Igbo kwere omume
- itTiếng Ý possibile
- jaTiếng Nhật 可能
- mkTiếng Người mang đầu trượng можно
- mnTiếng Mông Cổ боломжтой
- mrTiếng Marathi शक्य
- neTiếng Nepal सम्भव छ
- taTiếng Tamil சாத்தியம்
Cụm từ: possible
Từ đồng nghĩa: possible
Từ đồng nghĩa: khả thi
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt referee- 1hircus
- 2trọng tài
- 3infinie
- 4oribi
- 5surma
Ví dụ sử dụng: possible | |
---|---|
Whether it will be possible “to create the perfectly efficient and ecologically friendly vehicle for the 21st century,” about which he spoke, remains to be seen. | Liệu có khả năng “tạo ra phương tiện hoàn hảo hiệu quả và thân thiện với môi trường cho thế kỷ 21” hay không, về điều mà ông đã nói, vẫn còn phải xem. |
Possible flu outbreak. | Có thể bùng phát dịch cúm. |
I just want it to be over as soon as possible. | Tôi chỉ muốn nó kết thúc càng sớm càng tốt. |
Tom said that Mary knew that John might want to do that as quickly as possible. | Tom nói rằng Mary biết rằng John có thể muốn làm điều đó càng nhanh càng tốt. |
I think it's possible for people to live on the moon. | Tôi nghĩ mọi người có thể sống trên mặt trăng. |
Therefore, I would treat the near-term uptrend or any possible extensions of it as corrective move of the larger down path. | Do đó, tôi sẽ coi xu hướng tăng ngắn hạn hoặc bất kỳ phần mở rộng nào có thể có của nó là động thái điều chỉnh của đường đi xuống lớn hơn. |
Of course, every endeavour to avoid legal uncertainties wherever possible should be supported. | Tất nhiên, mọi nỗ lực để tránh những bất ổn pháp lý bất cứ nơi nào có thể nên được hỗ trợ. |
I never was more surprized—but it does not make me unhappy, I assure you.—How—how has it been possible?" | Tôi chưa bao giờ bị khuất phục nhiều hơn nhưng điều đó không làm tôi buồn, tôi đảm bảo với bạn. Bạn đã làm thế nào để có thể làm được? " |
This decision is important for helping the Tribunals to complete their work at the earliest possible date. | Quyết định này rất quan trọng để giúp Tòa án hoàn thành công việc của họ sớm nhất có thể. |
“I don’t think he thought it was possible to take down his botnet,” Werner says. | Tôi không nghĩ rằng anh ấy nghĩ rằng có thể gỡ bỏ mạng botnet của mình, anh ấy nói. |
Rokodi and Baroi were to be questioned by Papua New Guinea immigration officials on possible breaches of their visa conditions. | Rokodi và Baroi đã bị các quan chức nhập cư Papua New Guinea thẩm vấn về khả năng vi phạm các điều kiện thị thực của họ. |
Where the will is to be altered or varied because the manner of execution is not possible or would result in serious loss, see Ex Parte Dittmarn. | Trường hợp di chúc bị thay đổi hoặc thay đổi do cách thức thực hiện không thể thực hiện được hoặc có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng, hãy xem Ex Parte Dittmarn. |
It is also possible to implement USM manually, by creating a separate layer to act as the mask; this can be used to help understand how USM works or for fine customization. | Cũng có thể triển khai USM theo cách thủ công, bằng cách tạo một lớp riêng biệt để hoạt động như mặt nạ; điều này có thể được sử dụng để giúp hiểu cách USM hoạt động hoặc để tùy chỉnh tốt. |
It is possible for students to submit applications up until 30 June each year; but a late submission may not be given the same consideration as those submitted before the deadline. | Sinh viên có thể nộp đơn đăng ký cho đến ngày 30 tháng 6 hàng năm; nhưng việc nộp muộn có thể không được xem xét như những người nộp trước thời hạn. |
Wherever possible, the keywords end in a voiceless alveolar or dental consonant. | Bất cứ khi nào có thể, các từ khóa kết thúc bằng phụ âm phế nang hoặc nha khoa vô thanh. |
It is possible for a mineral right owner to sever and sell an oil and gas royalty interest, while keeping the other mineral rights. | Chủ sở hữu quyền khoáng sản có thể cắt và bán lãi tiền bản quyền dầu khí trong khi vẫn giữ các quyền khoáng sản khác. |
In recent years they have stepped up the frequency of their events, with the aim of filling as many Monday nights as possible throughout the year. | Trong những năm gần đây, họ đã tăng cường tần suất các sự kiện của mình, với mục đích lấp đầy nhiều tối thứ Hai nhất có thể trong suốt năm. |
'Crash duration' is a term referring to the shortest possible time for which an activity can be scheduled. | 'Thời lượng sự cố' là một thuật ngữ đề cập đến thời gian ngắn nhất có thể mà một hoạt động có thể được lên lịch. |
When this technique is possible the severity of the vulnerability increases considerably. | Khi kỹ thuật này có thể, mức độ nghiêm trọng của lỗ hổng sẽ tăng lên đáng kể. |
Another possible solution to this problem is to use NAT traversal techniques using protocols such as STUN or ICE, or proprietary approaches in a session border controller. | Một giải pháp khả thi khác cho vấn đề này là sử dụng các kỹ thuật truyền tải qua NAT bằng các giao thức như STUN hoặc ICE, hoặc các phương pháp tiếp cận độc quyền trong bộ điều khiển biên phiên. |
In a speech before Senate, Benigno Aquino, Jr. warned the public of the possible establishment of a “garrison state” by President Ferdinand Marcos. | Trong một bài phát biểu trước Thượng viện, Benigno Aquino, Jr. đã cảnh báo công chúng về khả năng thành lập một "nhà nước đồn trú" của Tổng thống Ferdinand Marcos. |
The majority of students undertake HSC-related courses over the final two years of high school, though it is possible to undertake different study patterns over different time periods or through different teaching organisations. | Phần lớn học sinh theo học các khóa học liên quan đến HSC trong hai năm cuối trung học, mặc dù có thể thực hiện các mô hình học tập khác nhau trong các khoảng thời gian khác nhau hoặc thông qua các tổ chức giảng dạy khác nhau. |
It is also possible to create entanglement between quantum systems that never directly interacted, through the use of entanglement swapping. | Cũng có thể tạo ra sự vướng víu giữa các hệ lượng tử chưa bao giờ tương tác trực tiếp, thông qua việc sử dụng hoán đổi vướng víu. |
It is not possible to set a specific date for any Purana as a whole, states Ludo Rocher. | Ludo Rocher nói rằng không thể ấn định một ngày cụ thể cho bất kỳ Purana nào nói chung. |
As the great grandson of the Polish king Casimir IV Jagiellon, and as a Duke in Prussia who was fluent in Polish, Albert Frederick was seriously considered for a time as a possible candidate for the Polish throne. | Là chắt trai của vua Ba Lan Casimir IV Jagiellon, và là một Công tước ở Phổ thông thạo tiếng Ba Lan, Albert Frederick đã được coi là một ứng cử viên có thể cho ngai vàng Ba Lan trong một thời gian. |
Autoimmunity is a possible cause of recurrent or late-term miscarriages. | Tự miễn nhiễm là nguyên nhân có thể gây ra sẩy thai tái phát hoặc sẩy thai muộn. |
A careful medical history will seek to identify or exclude possible secondary causes. | Bệnh sử cẩn thận sẽ tìm cách xác định hoặc loại trừ các nguyên nhân thứ phát có thể xảy ra. |
A long process of evaluating systems and developing possible solutions followed. | Sau đó là một quá trình dài đánh giá hệ thống và phát triển các giải pháp khả thi. |
Another technique used to avoid bias is disclosure of affiliations that may be considered a possible conflict of interest. | Một kỹ thuật khác được sử dụng để tránh sự thiên vị là tiết lộ các chi nhánh có thể được coi là xung đột lợi ích. |
Catt first had the idea of an international woman suffrage organization in 1900; by 1902 she decided to begin with an exploratory meeting of women from as many countries as possible. | Catt lần đầu tiên có ý tưởng về một tổ chức quốc tế về quyền bầu cử của phụ nữ vào năm 1900; đến năm 1902, bà quyết định bắt đầu bằng một cuộc họp thăm dò phụ nữ từ nhiều quốc gia nhất có thể. |
Những từ bắt đầu giống như: possible
- possessory - sự chiếm hữu
- possums - thú có túi
- posslq - có thể
- possessing - sở hữu
- possesion - sở hữu
- possibly - có khả năng
- possess - sở hữu
- possession - chiếm hữu
- possibilities - khả năng
- possets - sở hữu
- possy - sở hữu
- possie - sở hữu
Những câu hỏi thường gặp: possible
Bản dịch của từ 'possible' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'possible' trong tiếng Việt là khả thi.
Các từ đồng nghĩa của 'possible' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'possible' trong tiếng Anh có thể là: feasible, likely, practicable, conceivable, workable, imaginable, plausible, viable, achievable, probable.
Các từ đồng nghĩa của 'possible' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'khả thi' trong tiếng Việt có thể là: có thể thực hiện được, có thể hình dung được.
Cách phát âm chính xác từ 'possible' trong tiếng Anh là gì?Từ 'possible' được phát âm là ˈpɒsɪb(ə)l. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'possible' là gì (định nghĩa)?Possible is an adjective that means able to be done, achieved, or realized within the bounds of reality or feasibility. Something is possible if it is within the realm of possibility, meaning that it could happen or exist under certain circumstances. Possibility implies a degree of likelihood or ...
Từ 'possible' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- Whether it will be possible “to create the perfectly efficient and ecologically friendly vehicle for the 21st century,” about which he spoke, remains to be seen.
- Possible flu outbreak.
- I just want it to be over as soon as possible.
Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Possible
-
Ý Nghĩa Của Possible Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Possible | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Possible" | HiNative
-
Cách Dùng Tính Từ "POSSIBLE" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Possible Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
POSSIBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
IT IS POSSIBLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
As Soon As Possible Là Gì Và Cấu Trúc As Soon As ... - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng Into, To Infinitive, In Addition, Able To, Possible...trong ...
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Would It Be Possible Là Gì
-
Possible Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Tổng Hợp Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Thông Dụng - Step Up English
-
Cấu Trúc As Soon As & Mẹo Sử Dụng Dễ Hiểu Ngay Trong 3 Phút - ISE