Prayer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ prayer tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm prayer tiếng Anh prayer (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prayer

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prayer tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prayer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prayer tiếng Anh nghĩa là gì.

prayer /preə/* danh từ- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện=to say one's prayers+ cầu kinh, đọc kinh=to kneel down in prayer+ quỳ xuống cầu kinh- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện=morning prayers+ lễ cầu kinh buổi sáng=evening prayers+ lễ cầu kinh buổi chiều- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

Thuật ngữ liên quan tới prayer

  • hemoglobin tiếng Anh là gì?
  • sphinx tiếng Anh là gì?
  • gemmoid tiếng Anh là gì?
  • Cubans tiếng Anh là gì?
  • litigious tiếng Anh là gì?
  • fimbrias tiếng Anh là gì?
  • slobbering tiếng Anh là gì?
  • divorcée tiếng Anh là gì?
  • newsbreaks tiếng Anh là gì?
  • smarm tiếng Anh là gì?
  • imprudency tiếng Anh là gì?
  • introspects tiếng Anh là gì?
  • telescopic tiếng Anh là gì?
  • overtaxed tiếng Anh là gì?
  • twosomes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prayer trong tiếng Anh

prayer có nghĩa là: prayer /preə/* danh từ- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện=to say one's prayers+ cầu kinh, đọc kinh=to kneel down in prayer+ quỳ xuống cầu kinh- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện=morning prayers+ lễ cầu kinh buổi sáng=evening prayers+ lễ cầu kinh buổi chiều- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

Đây là cách dùng prayer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prayer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

prayer /preə/* danh từ- kinh cầu nguyện tiếng Anh là gì? sự cầu kinh tiếng Anh là gì? sự cầu nguyện=to say one's prayers+ cầu kinh tiếng Anh là gì? đọc kinh=to kneel down in prayer+ quỳ xuống cầu kinh- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh tiếng Anh là gì? lễ cầu nguyện=morning prayers+ lễ cầu kinh buổi sáng=evening prayers+ lễ cầu kinh buổi chiều- lời khẩn cầu tiếng Anh là gì? lời cầu xin tiếng Anh là gì? điều khẩn cầu tiếng Anh là gì? điều cầu xin- người cầu kinh tiếng Anh là gì? người cầu nguyện tiếng Anh là gì? người khẩn cầu tiếng Anh là gì? người cầu xin

Từ khóa » Cầu Nguyện Trong Tiếng Anh Là Gì