Tra Từ Cầu Nguyện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Có thể bạn quan tâm
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online
ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.
History Search
| Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
| ||||||||||||||||||||
Từ khóa » Cầu Nguyện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cầu Nguyện In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cầu Nguyện In English - Dictionary ()
-
CẦU NGUYỆN In English Translation - Tr-ex
-
CẦU NGUYỆN CHO - Translation In English
-
LỜI CẦU NGUYỆN - Translation In English
-
Lời Cầu Nguyện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Prayer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cụm Từ "cầu Nguyện" Trong Tiếng Anh Là... - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cầu Nguyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cầu Nguyện Bằng Tiếng Lạ Là Gì? Có Phải Cầu ...
-
Nghĩa Của Từ : Prayer | Vietnamese Translation
-
Sự Cầu Nguyện Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Làm Thế Nào để Viết Từ Cầu Nguyện Trong Tiếng Anh? - Dios Eterno
verb
bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
kinh cầu nguyện
a book of prayer

