PROBABLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PROBABLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['prɒbəbli]Tính từTrạng từprobably ['prɒbəbli] có lẽperhapsmaybeprobablymaypresumablypossiblylikelycó thểcanmayablepossiblemaybeprobablylikelypossiblyperhapslẽprobablyperhapsmaybeshouldmayispossiblyargumentspresumablysupposedchắcsuremustprobablysurelyfirmlyi guesscertainlyfirmdefinitelymakechắc chắncertainlydefinitelysuresurelymake sureundoubtedlyinevitablyprobablysolidno doubtcó lẽ làmay bemaybepresumablypossiblyis probablyis perhapsmaybe it'sis likelyis possiblyis arguablyhẳnmustwouldreallyprobablynecessarilyshouldquitesurelymightiscó lẽ cómay havethere may beperhaps havethere are probablyperhaps there ismaybe there'sprobably haspresumablymay have hadwould have
Ví dụ về việc sử dụng Probably trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is probablycó lẽ làcó lẽ đượccó thể đượcchắc chắn làwill probablycó thể sẽchắc chắn sẽchắc sẽhẳn sẽwould probablycó lẽ sẽchắc chắn sẽchắc hẳn sẽprobably notcó lẽ khôngcó thể khôngcó thể chưawas probablycó lẽ làcó lẽ đượccó lẽ đãchắc làare probablycó lẽ làcó thể làcó lẽ đangcó thể đượcbut probablynhưng có lẽnhưng có thểnhưng chắc lànhưng có lẽ cówere probablycó lẽ làcó thể làcó thể đượccó lẽ đãcó lẽ đã đượcprobably nevercó lẽ không bao giờcó lẽ chưa bao giờcó lẽ chẳng bao giờchắc chắn không bao giờcó thể chưa từngprobably justcó lẽ chỉcó thể làchỉ làprobably onlycó lẽ chỉsẽ chỉprobably alsocó lẽ cũngchắc chắn cũngcó thể cònthat probablymà có lẽđiều đó có lẽđiều đó có thểrằng có lẽprobably youcó lẽ bạncó thể bạnthis probablyđiều này có lẽđiều này có thể cóprobably nocó lẽ khôngcó lẽ chẳngcó thể là khôngyou probably wantbạn có thể muốnbạn có lẽ sẽ muốnprobably stillcó thể vẫncó lẽ vẫn cònbut you probablynhưng bạn có thểprobably morecó thể nhiều hơncó thể hơnProbably trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - probablemente
- Người pháp - probablement
- Tiếng đức - wahrscheinlich
- Tiếng nhật - おそらく
- Tiếng slovenian - verjetno
- Tiếng do thái - כנראה
- Người hungary - valószínűleg
- Người serbian - verovatno
- Tiếng slovak - pravdepodobný
- Urdu - غالباً
- Người trung quốc - 可能
- Malayalam - ഒരുപക്ഷെ
- Marathi - कदाचित
- Telugu - బహుశా
- Tamil - ஒருவேளை
- Tiếng tagalog - marahil
- Tiếng bengali - সম্ভবত
- Tiếng mã lai - mungkin
- Thái - อาจ
- Thổ nhĩ kỳ - muhtemelen
- Tiếng hindi - शायद
- Tiếng croatia - vjerojatno
- Tiếng indonesia - mungkin
- Séc - pravděpodobně
- Tiếng ả rập - لعل
- Ukraina - ймовірно
- Người hy lạp - πιθανώς
Từ đồng nghĩa của Probably
likely in all likelihood in all probability belike credibly believably plausibly probable causeprobably alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt probably English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Probably Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Và Cách Dùng Probably - Phân Biệt PROBABLY Và PROPERLY
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Probably Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Probably Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PROBABLY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Probably Và Properly Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Dùng PROBABLY Trong Tiếng Anh (kèm Nhiều Ví Dụ Cụ Thể)
-
Phân Biệt "probably" Và "properly" | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Phân Biệt Các Từ 'có Lẽ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phân Biệt Maybe, Perhaps, Possibly Và Probably
-
PROBABLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
• Probably, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Có Thể, Có Lẽ, Chắc - Glosbe
-
CÁC CẤU TRÚC ĐỂ NÓI KHẢ NĂNG VÀ ĐƯA RA DỰ ĐOÁN
-
Probably Là Gì Chú Thích Will Probably Là Gì - Bình Dương
-
Đặt Câu Với Từ "probably" - Dictionary ()