Từ điển Anh Việt"prop"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
prop
prop /prop/- danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề
- (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller
- (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
- danh từ
- (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
- the prop and stay of the home: cột trụ trong gia đình
- ngoại động từ
- chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
- to prop a ladder [up] against the wall: dựng thang dựa vào tường
- (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)
cột |
adjustable prop: cột chống điều chỉnh được |
back prop: cột chống nghiêng |
pit prop: cột chống hầm mỏ |
raking prop: cột chống nghiêng |
timber prop: cột chống bằng gỗ |
tubular prop: cột chống dạng ống |
wood prop: cột chống bằng gỗ |
đỡ |
adjustable prop: trụ đỡ điều chỉnh được |
expanding prop: trụ đỡ co giãn được |
pit prop: trụ đỡ hầm khai thác |
prop and sill: trụ đỡ và ngõng |
prop up: đỡ lên (nắp ca-pô) |
gia cố |
giá đỡ |
hệ chống đỡ |
néo |
thanh giằng |
trụ chống |
face prop: trụ chống gương lò |
prop stay: trụ chống (mỏ) |
trụ đỡ |
adjustable prop: trụ đỡ điều chỉnh được |
expanding prop: trụ đỡ co giãn được |
pit prop: trụ đỡ hầm khai thác |
prop and sill: trụ đỡ và ngõng |
thanh chống xiên |
|
dầm hai nhịp |
|
rầm hai nhịp |
|
cột |
|
khớp |
|
giữ gìn |
|
tháo gỗ chống lò |
|
trục truyền động (trục láp) |
|
làm chỗ tựa |
|
trụ lắp ráp được |
|
trụ tháo được |
|
trụ giàn gỗ |
|
dụng cụ mở cánh cửa hãm |
|
ocột chống, giá đỡ, trụ đỡ
§prop and sill : trụ đỡ và ngõng
§prop up : chống đỡ, làm trụ đỡ, làm chỗ tựa
§adjustable prop : trụ đỡ điều chỉnh được
§expanding prop : trụ đỡ co giãn được
§pit prop : trụ đỡ hầm khai thác
§punch prop : trụ đỡ (mỏ)
§timber prop : trụ giàn gỗ
§wooden prop : trụ giàn gỗ
Xem thêm: property, airplane propeller, airscrew, prop up, shore up, shore
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
prop
Từ điển WordNet
File Extension Dictionary
Application Visualization System AVS High-end Visualization Environment.Spore Property File (Electronic Arts, Inc.)English Synonym and Antonym Dictionary
props|propped|proppingsyn.: bolster brace hold up support