Prop - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
prop

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːp/

Danh từ

[sửa]

prop /ˈprɑːp/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề.
  2. (Hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller.
  3. (Sân khấu) , (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh... ).

Danh từ

[sửa]

prop /ˈprɑːp/

  1. Cái chống, nạng chống.
  2. (Nghĩa bóng) Người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ. the prop and stay of the home — cột trụ trong gia đình
  3. (Số nhiều) Cẳng chân.

Ngoại động từ

[sửa]

prop ngoại động từ /ˈprɑːp/

  1. Chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên. to prop a ladder [up] against the wall — dựng thang dựa vào tường
  2. (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình... ).

Chia động từ

[sửa] prop
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to prop
Phân từ hiện tại propping
Phân từ quá khứ propped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại prop prop hoặc proppest¹ props hoặc proppeth¹ prop prop prop
Quá khứ propped propped hoặc proppedst¹ propped propped propped propped
Tương lai will/shall² prop will/shall prop hoặc wilt/shalt¹ prop will/shall prop will/shall prop will/shall prop will/shall prop
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại prop prop hoặc proppest¹ prop prop prop prop
Quá khứ propped propped propped propped propped propped
Tương lai were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại prop let’s prop prop
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

prop nội động từ /ˈprɑːp/

  1. Đứng sững lại (ngựa).

Chia động từ

[sửa] prop
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to prop
Phân từ hiện tại propping
Phân từ quá khứ propped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại prop prop hoặc proppest¹ props hoặc proppeth¹ prop prop prop
Quá khứ propped propped hoặc proppedst¹ propped propped propped propped
Tương lai will/shall² prop will/shall prop hoặc wilt/shalt¹ prop will/shall prop will/shall prop will/shall prop will/shall prop
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại prop prop hoặc proppest¹ prop prop prop prop
Quá khứ propped propped propped propped propped propped
Tương lai were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop were to prop hoặc should prop
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại prop let’s prop prop
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "prop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=prop&oldid=1898437” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Prop