Psychopath | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: psychopath Best translation match:
English Vietnamese
psychopath * danh từ - (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách
Probably related with:
English Vietnamese
psychopath gã tâm thần ; kẻ tâm thần ; người tâm thần ; thần ; thằng điên ; tâm thần ; tên tâm thần ; điên loạn ;
psychopath gã tâm thần ; kẻ tâm thần ; người tâm thần ; thần ; thằng điên ; tâm thần ; tên tâm thần ; điên loạn ;
May be synonymous with:
English English
psychopath; sociopath someone with a sociopathic personality; a person with an antisocial personality disorder (`psychopath' was once widely used but has now been superseded by `sociopath')
May related with:
English Vietnamese
psychopathic * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
psychopathically - xem psychopathic
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Kẻ Bị Bệnh Tâm Thần Tiếng Anh Là Gì