Psychosis | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
psychosis
noun /saiˈkousis/ plural psychoses Add to word list Add to word list ● medical a serious mental illness that affects someone’s personality and ability to know what is real. bệnh rối loạn tâm thầnXem thêm
psychotic(Bản dịch của psychosis từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của psychosis
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 精神病,精神變態… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 精神病,精神变态… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha psicosis, Psicosis… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha psicose… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga gerçek olmayan şeylere inanmasına sebep olan ruhsal hastalık, psikoz, ruhsal bozukluk… Xem thêm psychose… Xem thêm psychose… Xem thêm psychóza… Xem thêm psykose… Xem thêm psikosis… Xem thêm โรคจิต… Xem thêm psychoza… Xem thêm psykos… Xem thêm psikosis… Xem thêm die Psychose… Xem thêm psykose… Xem thêm психоз… Xem thêm психоз… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của psychosis là gì? Xem định nghĩa của psychosis trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
psychologist psychology psychopath psychopathic psychosis psychotherapist psychotherapy psychotic pt. {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add psychosis to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm psychosis vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Kẻ Bị Bệnh Tâm Thần Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bị Bệnh Tâm Thần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bị Bệnh Tâm Thần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KẺ TÂM THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ MỘT KẺ TÂM THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Psychopath | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Rối Loạn đa Nhân Cách – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tâm Thần Phân Liệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bệnh Tâm Thần Bằng Tiếng Anh
-
Rối Loạn Nhân Cách Né Tránh (AVPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Top 10 Hội Chứng Rối Loạn Tâm Thần Bí ẩn Mà Não Bộ Con Người Có ...
-
Bệnh Hoang Tưởng - Triệu Chứng, Cách Chữa Trị Tại Hello Doctor
-
Đa Nhân Cách: Rối Loạn Tâm Thần Với Những Mảnh Ghép ám ảnh
-
2111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tâm Lý Học
-
Những Người Luôn Trễ Giờ Là Mắc Bệnh Về Tâm Thần? - BBC