PT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Pt - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Ba, 18 tháng 5, 2021

PT là gì? Ý nghĩa của từ pt

PT là gì ?

PT là “Personal Trainer” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PT

PT có nghĩa “Personal Trainer”, dịch sang tiếng Việt là “Huấn luyện viên cá nhân”. Thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực thể dục và thể hình.

PT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PT là “Personal Trainer”. Một số kiểu PT viết tắt khác: + Point: Điểm. + Patient: Bệnh nhân. + Physical Therapy: Vật lý trị liệu. + Part-Time job: Công việc bán thời gian. + Portugal: Bồ Đào Nha. Với mã quốc gia ISO là PT. + Physical Training: Rèn luyện thể chất. Gợi ý viết tắt liên quan đến PT: + MPM: Material Point Method (Phương pháp điểm vật chất). + TMS: Training Management System (Hệ thống quản lý đào tạo). + DTP: Drug therapy problems (Các vấn đề về điều trị bằng thuốc). + GRP: Gross Rating Point (Điểm đánh giá tổng). + VET: Vocational Education and Training (Giáo dục và đào tạo nghề). + POP: Point Of Purchase (Điểm mua hàng). + ICP: Iterative Closest Point (Lặp lại điểm gần nhất). + PP: Percentage point (Điểm phần trăm). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Giải Thích Từ Pt