rạng rỡ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › rạng_rỡ
Xem chi tiết »
sáng rực rỡ , vẻ vang, được nhiều người biết đến , nhỏ, bé, không có tác dụng gì , (Khẩu ngữ) khôn một cách tinh quái ,
Xem chi tiết »
tt Hết sức vẻ vang: Làm cho tên tuổi và sự nghiệp của Nguyễn Trãi rạng rỡ ra ngoài ... rạng rỡ. adj. distinguished; radiant. mặt tươi cười rạng rỡ: A face ...
Xem chi tiết »
rạng rỡ có nghĩa là: - tt Hết sức vẻ vang: Làm cho tên tuổi và sự nghiệp của Nguyễn Trãi rạng rỡ ra ngoài (PhVĐồng). Đây là cách dùng rạng rỡ Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
tt. 1. Sáng rực rỡ: ánh nắng chiếu rạng rỡ cả núi đồi. 2. Vẻ vang, đáng tự hào: chiến công rạng rỡ o góp phần làm rạng rỡ cho non sông đất nước.
Xem chi tiết »
sáng rực rỡ nắng ban mai rạng rỡ nụ cười rạng rỡ Đồng nghĩa: rỡ ràng vẻ vang, được nhiều người biết đến chiến công rạng rỡ được r [..] ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: rạng rỡ ; rạng rỡ, tt. 1. Sáng rực rỡ: ánh nắng chiếu rạng rỡ cả núi đồi. 2. Vẻ vang, đáng tự hào: chiến công rạng rỡ o góp phần ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rạng rỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'rạng rỡ' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ. cũng như rạng rũa. distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; renowned.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rạng rỡ trong Từ điển Tiếng Việt rạng rỡ [rạng rỡ] tính từ cũng như rạng rũa distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
CÁCH THỨC CHẤM GIẢI. – Người tham gia bình chọn sẽ sử dụng tài khoản Facebook để bình chọn cho thí sinh mình yêu thích. Mỗi tài khoản được vote tối đa 5 ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Thậm chí, có chuyên gia về ngôn ngữ học cũng cho rằng, giải thích như trong từ điển dù là phương ngữ, hay nghĩa bóng thì cũng lần đầu tiên ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2013 · Từ một người yêu nước trở thành người cộng sản, Người khẳng định con đường cách mạng giải phóng dân tộc trong thời đại mới là con đường của chủ ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Đồng nghĩa từ rực rỡ: => Lấp lánh, Sáng chói, Long lanh, Màu sắc, Lung linh v.v.. Trái nghĩa từ rực rỡ:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giải Thích Từ Rạng Rỡ
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải thích từ rạng rỡ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu