Từ điển Tiếng Việt "rạng Rỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rạng rỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rạng rỡ

- tt Hết sức vẻ vang: Làm cho tên tuổi và sự nghiệp của Nguyễn Trãi rạng rỡ ra ngoài (PhVĐồng).

nt. Rực rỡ. Công danh rạng rỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rạng rỡ

rạng rỡ
  • adj
    • distinguished; radiant
      • mặt tươi cười rạng rỡ: A face radiant with smiles

Từ khóa » Giải Thích Từ Rạng Rỡ