Nghĩa Của Từ Rạng Rỡ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
sáng rực rỡ
nắng ban mai rạng rỡ nụ cười rạng rỡ Đồng nghĩa: rỡ ràngvẻ vang, được nhiều người biết đến
chiến công rạng rỡ được rạng rỡ thân danh Đồng nghĩa: rỡ ràngTính từ
nhỏ, bé, không có tác dụng gì
mấy con gà ranh mới ba tuổi ranh đã học đòi! Đồng nghĩa: nhãi, nhãi nhép, nhãi ranh(Khẩu ngữ) khôn một cách tinh quái
bé nhưng ranh lắm nghịch ranh Đồng nghĩa: ma lanh, ranh ma, tinh ma, tinh ranh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%A1ng_r%E1%BB%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Rạng Rỡ
-
Rạng Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rạng Rỡ" - Là Gì?
-
Rạng Rỡ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Rạng Rỡ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rạng Rỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Rạng Rỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
RẠNG RỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rạng Rỡ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'rạng Rỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rạng Rỡ Thanh Xuân - Melbourne Polytechnic Việt Nam
-
Nhà Văn Trong đời Sống Và 'nhà Báo' Trong Từ điển - PLO
-
Chủ Tịch Hồ Chí Minh - Người Làm Rạng Rỡ Non Sông, đất Nước Việt ...
-
Trái Nghĩa Với Từ Rực Rỡ Là Gì? - Chiêm Bao 69