Trái Nghĩa Với Từ Rực Rỡ Là Gì? - Chiêm Bao 69
Có thể bạn quan tâm
Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ rực rỡ là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ tần tảo là gì?
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ mệt mỏi là gì?
- Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ giản dị là gì?
Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ rực rỡ là gì?
Đồng nghĩa là gì?
Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa.
Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng đồng nghĩa.
Trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen,
Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ rực rỡ là gì?
Đồng nghĩa từ rực rỡ:
=> Lấp lánh, Sáng chói, Long lanh, Màu sắc, Lung linh v.v..
Trái nghĩa từ rực rỡ:
=> Tăm tối, Mịt mù, U tối, Tối đen, Đen thui v.v..
Đặt câu với từ rực rỡ:
=> Nhìn viên kim cương đó thật rực rỡ, chắc có giá cao lắm.
Qua bài viết Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ rực rỡ là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc ThảoNgọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com
Từ khóa » Giải Thích Từ Rạng Rỡ
-
Rạng Rỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rạng Rỡ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rạng Rỡ" - Là Gì?
-
Rạng Rỡ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Rạng Rỡ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Rạng Rỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Rạng Rỡ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
RẠNG RỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rạng Rỡ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'rạng Rỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rạng Rỡ Thanh Xuân - Melbourne Polytechnic Việt Nam
-
Nhà Văn Trong đời Sống Và 'nhà Báo' Trong Từ điển - PLO
-
Chủ Tịch Hồ Chí Minh - Người Làm Rạng Rỡ Non Sông, đất Nước Việt ...