Put The Blame On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
put the blame on
Idiom(s): put the blame on sb/sth AND lay/place the blame on sb/sthTheme: BLAMEto blame someone or something.• Don't put the blame on me. I didn't do it.• We'll have to place the blame for the damage on the storm.đổ lỗi cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Đổ lỗi cho ai đó hoặc điều gì đó (vì điều gì đó); để gán hoặc gán nguyên nhân (vì điều gì đó) cho ai đó hoặc điều gì đó. Đừng đổ lỗi cho tui vì những sai lầm của bạn! Công chúng dường như đang đổ lỗi cho vụ vi phạm dữ liệu do các biện pháp bảo mật (an ninh) lỏng lẻo của công ty. đổ lỗi cho ai đó hoặc điều gì đó để đổ lỗi cho ai đó hoặc điều gì đó; để gán một kết cục xấu cho ai đó hoặc điều gì đó. Đừng đổ lỗi cho tôi. Tôi vừa không làm điều đó. Chúng ta sẽ phải đổ lỗi cho thiệt hại do cơn bão. Xem thêm: đổ lỗi, đổ lỗi, đổ lỗi chođổ lỗi cho
xem dưới lay on, def. 3; đặt nó vào, def. 3. Xem thêm: blu, on, putLearn more:More Idioms/Phrases
put to it put to bed with a shovel put the skids on put the finger on put the clamps on put the blame on put the bite on put the arm on Put that in your pipe and smoke it! put sth upEnglish Vocalbulary
put the blame for sth on sb put blame on là gì put blame on sth nghĩa là gì An put the blame on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put the blame on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put the blame onHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Blame Sth Là Gì
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Nghĩa Của Từ Blame - Từ điển Anh - Việt
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Tra Từ Blame - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cho Em Hỏi Cái Cấu Trúc "be To" Ví Dụ Như Was To Blame, Nghĩa Là Sao ...
-
Blame - Oxford Learner's Dictionaries
-
Blaming Là Gì - LuTrader
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Blame" | HiNative
-
Cho Em Hỏi Cấu Trúc Blame [Lưu Trữ]
-
Blame - Definition Of Blame By The Free Dictionary