PVC 胶水 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Từ điển
- Từ Mới
- PVC 胶水
Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Mới Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
PVC 胶水 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ PVC 胶水 trong tiếng Trung và cách phát âm PVC 胶水 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ PVC 胶水 tiếng Trung nghĩa là gì.
PVC jiāo shuǐ (phát âm có thể chưa chuẩn)PVC 胶水 có nghĩa là PVC jiāo shuǐ trong tiếng TrungKeo dán ống nhựa PVC
PVC 胶水 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.
Từ vựng mới hôm nay
- 铁垫板 Tiếng Trung là gì?
- 模具室 Tiếng Trung là gì?
- 黑色 Tiếng Trung là gì?
- 铁花床头 Tiếng Trung là gì?
- 宣头种类 Tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của PVC 胶水 trong tiếng Trung
PVC 胶水 có nghĩa là PVC jiāo shuǐ: trong tiếng TrungKeo dán ống nhựa PVCPVC 胶水 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.
Đây là cách dùng PVC 胶水 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kim khí được cập nhập mới nhất năm 2024.
Từ vựng mới
Nghĩa Tiếng Việt: PVC 胶水 có nghĩa là PVC jiāo shuǐ trong tiếng TrungKeo dán ống nhựa PVCPVC 胶水 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.Từ mới hôm nay
- 大马钉枪 Tiếng Trung là gì?
- (副)主任 Tiếng Trung là gì?
- 中水 Tiếng Trung là gì?
- 组装夹(大) Tiếng Trung là gì?
- 包装 Tiếng Trung là gì?
- 涂胶机 Tiếng Trung là gì?
- 发票 Tiếng Trung là gì?
- 鞋头纸带 Tiếng Trung là gì?
- 防锈漆 Tiếng Trung là gì?
- 拉爆螺丝 Tiếng Trung là gì?
- 丽新布 Tiếng Trung là gì?
- 结关日 Tiếng Trung là gì?
- 气压式双头钻孔机 Tiếng Trung là gì?
- 学生证 Tiếng Trung là gì?
- 互感器 Tiếng Trung là gì?
- 圆弧镜 Tiếng Trung là gì?
- Giãn cách xã hội Tiếng Trung là gì?
- 木料传输机 Tiếng Trung là gì?
- 验收班 Tiếng Trung là gì?
- 别针 Tiếng Trung là gì?
- CO2气焊机 Tiếng Trung là gì?
- 金属耳盖 Tiếng Trung là gì?
- 油压组装机 Tiếng Trung là gì?
- 货架柱子 Tiếng Trung là gì?
- 选择旋钮开关 Tiếng Trung là gì?
- 电脑主机晶片组E752 Tiếng Trung là gì?
- 胶合板 Tiếng Trung là gì?
- 小斩板 Tiếng Trung là gì?
- 上胶 Tiếng Trung là gì?
- 双立轴 Tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Keo Dán ống Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Hoa Cho Các Loại Keo Dán
-
Keo Dán Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Keo Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các đồ Vật Trong Công Ty"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Băng Keo, Băng Dính Trong Tiếng Trung Quốc Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Công Ty
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Dùng Trong Công Ty
-
接单 Jiē Dān 1205. Nhăn Lót-lem Keo Lót: 反口裡皱-溢胶 Fǎn Kǒu Lǐ ...
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Văn Phòng Phẩm - .vn
-
Từ Vựng - Các Chất Phụ Gia Của Tiếng Trung