Từ Vựng Tiếng Nhật Văn Phòng Phẩm - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm
(Ngày đăng: 05/06/2020) Từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm như izeru (イーゼル) giá vẽ, kokuban (黒板) bảng đen, denpyo (伝票) hóa đơn, mozoshi (模造紙) giấy cuộn lớn. Một số từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm thông dụng khác.Một số từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm thường dùng:
液状のり ekijonori: Keo dán.
鉛筆 empitsu: Bút chì.
カッター katta: Dao rọc giấy.
画鋲 gapyo: Đinh gim.
画用紙 goyoshi: Giấy vẽ.
クリップ kurippu: Kẹp giấy.
くれよん kureyon: Bút sáp màu.
消しゴム keshigomu: Cục tẩy.
修正ペン shuseipen: Bút xóa.
セロハンテープ serohantepu: Băng dính trong.
チョーク choku: Phấn viết.
バインダー bainda: Bìa kẹp giấy.
封筒 futo: Phong bì.
筆ペン fudepen: Bút lông.
ペンケース penkesu: Hộp bút.
方眼紙 hoganshi: Giấy kẻ ô li.
ホッチキス hokchikisu: Dập ghim.
マグネット magunetto: Nam châm.
メモ memo: Sổ ghi nhớ.
ラベル raberu: Nhãn dán.
両面テープ ryomentepu: Băng dính 2 mặt.
レポート用紙 repotoyoshi: Giấy viết báo cáo.
ホワイトボード hawaitopodo: Bảng trắng.
はさみ hasami: Cái kéo.
手帳 techo: Sổ tay.
ボールペン porupen: Bút bi.
Bài viết từ vựng tiếng Nhật văn phòng phẩm được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Bánh ngọt trong tiếng Trung là gì
- Triệt lông vĩnh viễn tiếng Anh là gì
- Thuốc bôi trong tiếng Trung là gì
- Bỏ cuộc tiếng Hàn là gì
- Sóng thần tiếng Nhật là gì
- Hành trình tiếng Nhật là gì
Từ khóa » Keo Dán ống Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Hoa Cho Các Loại Keo Dán
-
Keo Dán Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
PVC 胶水 Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso
-
Cái Keo Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Các đồ Vật Trong Công Ty"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Băng Keo, Băng Dính Trong Tiếng Trung Quốc Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Công Ty
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vật Dùng Trong Công Ty
-
接单 Jiē Dān 1205. Nhăn Lót-lem Keo Lót: 反口裡皱-溢胶 Fǎn Kǒu Lǐ ...
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu Thông Dụng
-
Từ Vựng - Các Chất Phụ Gia Của Tiếng Trung