PX - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Xem px
Tiếng Anh
Danh từ
PX
- (
Mỹ,quân sự) (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter "lang" must be a valid language or etymology language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “PX”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tiếng Anh Mỹ
- Quân sự
- Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có lỗi kịch bản
- Trang dùng bản mẫu lỗi thời
Từ khóa » Cửa Hàng Px
-
Đô La đỏ & Hàng PX - Tổng Kho Lưu Trữ
-
Cửa Hàng PX | Sài Gòn Tôi Yêu - 2SaiGon.
-
Hàng PX - Phan Ba's Blog
-
Cửa Hàng Nông Sản PX - Home | Facebook
-
Bảng Hiệu OPEN CLOSE PX~583 Cho Văn Phòng/cửa Hàng - Shopee
-
Hood - Esile - PX 9022 | MODENA
-
PX-S1000WE | CASIO VIETNAM
-
PX-S1100WE | CASIO VIETNAM
-
Symmetra PX 100kW Scalable To 250kW With Right Mounted ...
-
Px-608
-
Px-608
-
(1) Year Advantage Max Service Plan For (1) Symmetra PX 128k With ...
-
Máy Nén Khí Puma PX-100300 - Hàng Chính Hãng